MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/11/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/11/2024
XSHCM - Loại vé: 11E2
Giải ĐB
258650
Giải nhất
67522
Giải nhì
64010
Giải ba
65891
84277
Giải tư
89100
41417
16678
31843
41348
44260
50215
Giải năm
1637
Giải sáu
8827
7987
0101
Giải bảy
229
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,600,1
0,910,5,7
222,7,9
437
 43,8
150
 60
1,2,3,72
8
772,8
4,787
291
 
Ngày: 25/11/2024
XSDT - Loại vé: S48
Giải ĐB
744864
Giải nhất
70343
Giải nhì
77433
Giải ba
55035
42176
Giải tư
11276
40104
98906
38292
94624
43143
80703
Giải năm
0241
Giải sáu
4122
0353
9115
Giải bảy
841
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,6
4214,5
2,922,4
0,3,42,533,5
0,1,2,6412,32
1,353
0,7264
 762
 8 
 92
 
Ngày: 25/11/2024
XSCM - Loại vé: 24-T11K4
Giải ĐB
038446
Giải nhất
22883
Giải nhì
94329
Giải ba
92412
79808
Giải tư
64663
17967
85510
58412
26891
08995
07367
Giải năm
6826
Giải sáu
6530
7698
9820
Giải bảy
010
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
12,2,3,608
9102,22
1220,6,9
6,830
 46
95 
2,460,3,72
627 
0,983
291,5,8
 
Ngày: 25/11/2024
10XH-8XH-1XH-6XH-2XH-13XH-19XH-17XH
Giải ĐB
74580
Giải nhất
26464
Giải nhì
12375
57481
Giải ba
00514
95988
62774
90686
47254
66717
Giải tư
0902
9493
3979
4873
Giải năm
4716
1027
4190
0144
5207
6850
Giải sáu
636
748
421
Giải bảy
06
46
88
89
ChụcSốĐ.Vị
5,8,902,6,7
2,814,6,7
021,7
7,936
1,4,5,6
7
44,6,8
750,4
0,1,3,4
8
64
0,1,273,4,5,9
4,8280,1,6,82
9
7,890,3
 
Ngày: 25/11/2024
XSTTH
Giải ĐB
312662
Giải nhất
11652
Giải nhì
74443
Giải ba
54583
03210
Giải tư
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
Giải năm
9129
Giải sáu
9158
9116
9486
Giải bảy
645
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
3,610,6
5,626,9
4,831,5
 40,3,5
3,4,952,8
1,2,861,2
777
5,983,6
295,8
 
Ngày: 25/11/2024
XSPY
Giải ĐB
020768
Giải nhất
99982
Giải nhì
26255
Giải ba
24632
55531
Giải tư
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
Giải năm
0829
Giải sáu
9588
5941
1191
Giải bảy
103
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
3,4,9192
3,829
0,431,2,4
3,541,3
5,954,5
 682
 7 
62,882,8
0,12,291,5