MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/11/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/11/2014
XSBTR - Loại vé: K47T11
Giải ĐB
011253
Giải nhất
74882
Giải nhì
12019
Giải ba
16176
95661
Giải tư
15061
61040
75250
36266
85077
36812
90839
Giải năm
0476
Giải sáu
6485
4131
0147
Giải bảy
333
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
3,6212,9
1,82 
3,531,3,7,9
 40,7
850,3
6,72612,6
3,4,7762,7
 82,5
1,39 
 
Ngày: 25/11/2014
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
879557
Giải nhất
12028
Giải nhì
26856
Giải ba
28431
02470
Giải tư
59249
35096
98268
87882
23150
46080
79438
Giải năm
1589
Giải sáu
0353
2439
3982
Giải bảy
862
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
5,7,80 
31 
6,8228
531,8,9
 49
 50,3,6,7
5,962,8
570
2,3,6,880,22,8,9
3,4,896
 
Ngày: 25/11/2014
XSBL - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
757153
Giải nhất
91717
Giải nhì
48583
Giải ba
59187
34319
Giải tư
93281
35363
27264
56275
03763
49749
34462
Giải năm
2450
Giải sáu
5671
4677
2151
Giải bảy
576
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
50 
5,7,817,9
62 
5,62,837
649
750,1,3
762,32,4
1,3,7,871,5,6,7
 81,3,7
1,49 
 
Ngày: 25/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
30739
Giải nhất
85927
Giải nhì
75942
86855
Giải ba
40528
79729
89981
91729
76698
96181
Giải tư
5554
0346
0124
9276
Giải năm
1136
7638
0680
7038
1287
1459
Giải sáu
265
433
639
Giải bảy
49
01
77
33
ChụcSốĐ.Vị
801
0,821 
424,7,8,92
32332,6,82,92
2,542,6,9
5,654,5,9
3,4,765
2,7,876,7
2,32,980,12,7
22,32,4,598
 
Ngày: 25/11/2014
XSDLK
Giải ĐB
771723
Giải nhất
40803
Giải nhì
03479
Giải ba
68279
27671
Giải tư
57834
02568
04192
99164
95225
99033
00491
Giải năm
8647
Giải sáu
3656
0497
8234
Giải bảy
277
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 03
3,7,91 
923,5
0,2,331,3,42
32,647
256
564,8
4,7,971,7,92
68 
7291,2,7
 
Ngày: 25/11/2014
XSQNM
Giải ĐB
491233
Giải nhất
60860
Giải nhì
37767
Giải ba
77861
21783
Giải tư
02850
46433
36468
83529
98686
11630
32684
Giải năm
2101
Giải sáu
2324
2479
0905
Giải bảy
962
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,5,601,5
0,61 
624,9
32,830,32
2,84 
050
860,1,2,7
8
6792
683,4,6
2,729