MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/11/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/11/2011
XSVL - Loại vé: 32VL47
Giải ĐB
157872
Giải nhất
15067
Giải nhì
32564
Giải ba
18029
92537
Giải tư
95652
76536
87930
16469
37823
60047
43937
Giải năm
9905
Giải sáu
4206
4115
9267
Giải bảy
897
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
305,6
 15
5,723,9
2,730,6,72
647
0,152
0,364,72,9
32,4,62,972,3
 8 
2,697
 
Ngày: 25/11/2011
XSBD - Loại vé: 11KS47
Giải ĐB
183300
Giải nhất
66764
Giải nhì
91603
Giải ba
29656
47385
Giải tư
26000
00216
02133
35745
58741
90842
71105
Giải năm
1858
Giải sáu
9129
0549
0508
Giải bảy
615
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
02002,3,5,8
4,515,6
429
0,333
641,2,5,9
0,1,4,851,6,8
1,564
 7 
0,585
2,49 
 
Ngày: 25/11/2011
XSTV - Loại vé: 20TV47
Giải ĐB
034376
Giải nhất
84951
Giải nhì
68393
Giải ba
61811
92892
Giải tư
40442
95685
32532
45793
77489
75120
45175
Giải năm
1605
Giải sáu
0489
5001
7609
Giải bảy
003
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
201,3,5,9
0,1,511,8
3,4,920
0,9232
 42
0,7,851
76 
 75,6
185,92
0,8292,32
 
Ngày: 25/11/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
65880
Giải nhất
52464
Giải nhì
13558
61611
Giải ba
40776
24898
44463
77325
37682
73287
Giải tư
9032
6470
0688
6297
Giải năm
8305
7663
1933
2805
9956
9630
Giải sáu
535
837
848
Giải bảy
26
79
76
30
ChụcSốĐ.Vị
32,7,8052
111
3,825,6
3,62302,2,3,5
7
648
02,2,356,8
2,5,72632,4
3,8,970,62,9
4,5,8,980,2,7,8
797,8
 
Ngày: 25/11/2011
XSGL
Giải ĐB
98854
Giải nhất
48835
Giải nhì
46031
Giải ba
56816
63336
Giải tư
02341
73243
40007
20837
68090
28964
40968
Giải năm
5860
Giải sáu
5235
2891
4777
Giải bảy
595
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
6,907
3,4,916
 2 
431,53,6,7
5,641,3
33,954
1,360,4,8
0,3,777
68 
 90,1,5
 
Ngày: 25/11/2011
XSNT
Giải ĐB
89990
Giải nhất
74173
Giải nhì
20930
Giải ba
35599
67306
Giải tư
12589
98004
32225
51846
14654
53296
12943
Giải năm
2611
Giải sáu
0615
6556
5056
Giải bảy
030
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
32,904,6
111,5
 25
4,7302
0,543,6
1,254,62
0,4,52,96 
 73
888,9
8,990,6,9