MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/10/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/10/2020
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
658553
Giải nhất
99056
Giải nhì
30459
Giải ba
41885
92792
Giải tư
01660
16196
48321
58272
55989
49088
73327
Giải năm
2082
Giải sáu
5780
1471
4073
Giải bảy
707
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
6,807
2,71 
7,8,921,7
5,736
 4 
853,6,9
3,5,960
0,271,2,3
880,2,5,8
9
5,892,6
 
Ngày: 25/10/2020
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
032941
Giải nhất
58234
Giải nhì
62313
Giải ba
68411
46222
Giải tư
90358
13084
51590
94767
15759
31232
69203
Giải năm
1107
Giải sáu
7341
6335
6033
Giải bảy
493
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
903,7
1,4211,3
2,322
0,1,3,932,3,4,5
3,8412
3,658,9
 65,7
0,67 
584
590,3
 
Ngày: 25/10/2020
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
434979
Giải nhất
39418
Giải nhì
24708
Giải ba
11278
51285
Giải tư
25567
87836
90567
11039
91213
60724
91474
Giải năm
0981
Giải sáu
5888
0383
0043
Giải bảy
837
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 08
812,3,8
124
1,4,836,7,9
2,743
85 
3672
3,6274,8,9
0,1,7,881,3,5,8
3,79 
 
Ngày: 25/10/2020
15RK-5RK-11RK-3RK-14RK-8RK
Giải ĐB
32436
Giải nhất
67377
Giải nhì
91005
18755
Giải ba
43851
47198
22712
26982
32056
79334
Giải tư
9094
9148
4039
0483
Giải năm
6569
6671
9042
9238
8107
7551
Giải sáu
539
286
106
Giải bảy
36
94
51
30
ChụcSốĐ.Vị
305,6,7
53,712
1,4,82 
830,4,62,8
92
3,9242,8
0,5513,5,6
0,32,5,869
0,771,7
3,4,982,3,6
32,6942,8
 
Ngày: 25/10/2020
XSKT
Giải ĐB
993333
Giải nhất
66167
Giải nhì
03677
Giải ba
52919
34942
Giải tư
47265
66941
02344
02546
03759
11088
58936
Giải năm
2352
Giải sáu
5830
8382
1738
Giải bảy
988
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
30 
419
4,5,82 
330,3,6,8
441,2,4,6
7
652,9
3,465,7
4,6,777
3,8282,82
1,59 
 
Ngày: 25/10/2020
XSKH
Giải ĐB
624615
Giải nhất
86806
Giải nhì
65351
Giải ba
96532
71394
Giải tư
74186
51455
43212
61046
48013
66370
22084
Giải năm
8416
Giải sáu
6574
7736
8070
Giải bảy
229
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
7206
512,3,5,6
1,329
132,6
7,8,946
1,551,5,9
0,1,3,4
8
6 
 702,4
 84,6
2,594