MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/10/2015
XSTG - Loại vé: TG10D
Giải ĐB
903561
Giải nhất
37159
Giải nhì
71779
Giải ba
49428
48802
Giải tư
97140
85964
49143
20231
29790
23483
82091
Giải năm
0749
Giải sáu
0612
9476
0867
Giải bảy
140
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
42,902
3,6,912
0,128
4,831
6402,3,9
 59
761,4,7
676,92
283
4,5,7290,1
 
Ngày: 25/10/2015
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
166861
Giải nhất
62127
Giải nhì
22798
Giải ba
56164
85565
Giải tư
97101
60850
45945
63896
50371
71118
13202
Giải năm
3374
Giải sáu
3499
6270
2254
Giải bảy
731
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
5,701,2
0,3,6,718
027
 31,5
5,6,745
3,4,650,4
961,4,5
270,1,4
1,98 
996,8,9
 
Ngày: 25/10/2015
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
058882
Giải nhất
53984
Giải nhì
78321
Giải ba
88624
19142
Giải tư
17135
79368
20371
93831
63132
91458
14448
Giải năm
0228
Giải sáu
9605
4195
9216
Giải bảy
435
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
905
2,3,716
3,4,821,4,8
 31,2,52
2,842,8
0,32,958
168
 71
2,4,5,682,4
 90,5
 
Ngày: 25/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
76970
Giải nhất
05949
Giải nhì
14183
06896
Giải ba
67463
55733
50118
89868
29960
41110
Giải tư
8845
1334
8968
3827
Giải năm
5576
6342
4189
8726
5227
2910
Giải sáu
774
155
116
Giải bảy
87
18
32
45
ChụcSốĐ.Vị
12,6,70 
 102,6,82
3,426,72
3,6,832,3,4
3,742,52,9
42,555
1,2,7,960,3,82
22,870,4,6
12,6283,7,9
4,896
 
Ngày: 25/10/2015
XSKT
Giải ĐB
982794
Giải nhất
93357
Giải nhì
48948
Giải ba
84562
10904
Giải tư
10465
04809
76465
98532
34146
17826
79452
Giải năm
0013
Giải sáu
2092
7486
6570
Giải bảy
886
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
704,9
 13
3,5,6,925,6
132
0,946,8
2,6252,7
2,4,8262,52
570
4862
092,4
 
Ngày: 25/10/2015
XSKH
Giải ĐB
524214
Giải nhất
52192
Giải nhì
01449
Giải ba
84689
00824
Giải tư
86929
66606
09664
42570
18127
85370
41796
Giải năm
0037
Giải sáu
6408
4396
2930
Giải bảy
167
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,7206,8
 14
924,7,9
 30,7
1,2,649
75 
0,9264,7
2,3,6702,5
089
2,4,892,62