MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/04/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/04/2014
XSVL - Loại vé: 35VL17
Giải ĐB
455976
Giải nhất
68605
Giải nhì
01978
Giải ba
51033
80636
Giải tư
19449
50402
76193
76046
98971
13928
23625
Giải năm
1475
Giải sáu
8472
2155
3221
Giải bảy
973
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
2,71 
0,721,5,8
3,7,933,6
 46,9
0,2,5,755
3,4,76 
 71,2,3,5
6,8
2,7,98 
493,8
 
Ngày: 25/04/2014
XSBD - Loại vé: 04KS17
Giải ĐB
289556
Giải nhất
31012
Giải nhì
05020
Giải ba
43834
48471
Giải tư
79367
79925
48335
53434
65607
52785
54776
Giải năm
8752
Giải sáu
4986
9173
4356
Giải bảy
740
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,407
712
1,520,5
7,9342,5
3240
2,3,852,62
52,7,867
0,671,3,6
 85,6
 93
 
Ngày: 25/04/2014
XSTV - Loại vé: 23TV17
Giải ĐB
520868
Giải nhất
60583
Giải nhì
75204
Giải ba
35293
88764
Giải tư
07447
26279
39636
96116
62650
90730
44171
Giải năm
6178
Giải sáu
6117
3333
6124
Giải bảy
918
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,504
716,7,8
 24
3,8,930,3,6
0,2,6,847
 50
1,364,8
1,471,8,9
1,6,783,4
793
 
Ngày: 25/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
36977
Giải nhất
90830
Giải nhì
93426
56475
Giải ba
82835
25149
05231
25964
65059
90344
Giải tư
3948
9758
8878
1738
Giải năm
5524
4784
8784
3955
3954
9219
Giải sáu
840
831
771
Giải bảy
30
51
63
03
ChụcSốĐ.Vị
32,403
32,5,719
 24,6
0,6302,12,5,8
2,4,5,6
82
40,4,8,9
3,5,751,4,5,8
9
263,4
771,5,7,8
3,4,5,7842
1,4,59 
 
Ngày: 25/04/2014
XSGL
Giải ĐB
154877
Giải nhất
46317
Giải nhì
28159
Giải ba
41715
34495
Giải tư
93104
18017
57348
33996
20828
54937
54808
Giải năm
0077
Giải sáu
3297
4526
5889
Giải bảy
523
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
315,72
 23,6,8
231,7
048
1,959
2,96 
12,3,72,9772
0,2,489
5,895,6,7
 
Ngày: 25/04/2014
XSNT
Giải ĐB
719808
Giải nhất
09436
Giải nhì
32679
Giải ba
40051
65972
Giải tư
80846
77312
93709
93778
19921
26439
15627
Giải năm
7866
Giải sáu
8263
8165
8654
Giải bảy
538
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
2,512
1,721,7
6,736,8,9
546
651,4
3,4,663,5,6
272,3,8,9
0,3,78 
0,3,79