MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/02/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/02/2014
XSBTR - Loại vé: K08T02
Giải ĐB
995468
Giải nhất
15269
Giải nhì
57668
Giải ba
83625
33397
Giải tư
97490
48231
62691
59462
88314
79899
35828
Giải năm
4578
Giải sáu
0479
6626
3236
Giải bảy
118
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,914,8
625,6,8
 31,6
147
25 
2,362,82,9
4,978,9
1,2,62,78 
6,7,990,1,7,9
 
Ngày: 25/02/2014
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
233293
Giải nhất
66582
Giải nhì
37570
Giải ba
63502
43997
Giải tư
80294
93323
42629
57726
21503
23830
07750
Giải năm
0018
Giải sáu
0313
1264
7904
Giải bảy
761
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
3,5,702,3,4
613,8
0,823,4,6,9
0,1,2,930
0,2,6,94 
 50
261,4
970
182
293,4,7
 
Ngày: 25/02/2014
XSBL - Loại vé: T02K4
Giải ĐB
765277
Giải nhất
92938
Giải nhì
91882
Giải ba
18488
87778
Giải tư
73054
31723
08103
84579
89900
97468
37035
Giải năm
8635
Giải sáu
8503
1966
9826
Giải bảy
720
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,200,32
 1 
820,3,6
02,2352,8
549
3254
2,666,8
777,8,9
3,6,7,882,8
4,79 
 
Ngày: 25/02/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15342
Giải nhất
05867
Giải nhì
70316
27410
Giải ba
41543
49020
06438
59320
97792
72751
Giải tư
1490
2708
5221
4243
Giải năm
0992
1633
1716
4447
6854
7551
Giải sáu
670
965
519
Giải bảy
65
00
06
78
ChụcSốĐ.Vị
0,1,22,7
9
00,6,8
2,5210,62,9
4,92202,1
3,4233,8
542,32,7
62512,4
0,12652,7
4,670,8
0,3,78 
190,22
 
Ngày: 25/02/2014
XSDLK
Giải ĐB
442269
Giải nhất
70174
Giải nhì
95585
Giải ba
74096
52838
Giải tư
70737
35431
27633
36132
73128
29002
81333
Giải năm
9722
Giải sáu
0680
8607
7085
Giải bảy
773
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
802,7
31 
0,2,322,8
32,7231,2,32,7
8
74 
825 
969
0,3732,4
2,380,52
696
 
Ngày: 25/02/2014
XSQNM
Giải ĐB
132498
Giải nhất
87130
Giải nhì
37209
Giải ba
25574
40614
Giải tư
55504
24924
57011
32634
05728
78377
64410
Giải năm
1609
Giải sáu
4658
8246
9849
Giải bảy
287
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,304,92
110,1,4
524,8
 30,4
0,1,2,3
7
46,9
 52,8
46 
7,874,7
2,5,987
02,498