MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/02/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/02/2011
XSVL - Loại vé: 32VL08
Giải ĐB
984898
Giải nhất
31524
Giải nhì
71009
Giải ba
80496
20548
Giải tư
31582
05606
11217
70244
65366
45737
67475
Giải năm
2649
Giải sáu
5442
5611
5537
Giải bảy
374
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
1,511,7
4,824
 372
2,4,742,4,8,9
751
0,6,966
1,3274,5
4,982
0,496,8
 
Ngày: 25/02/2011
XSBD - Loại vé: 02KS08
Giải ĐB
246316
Giải nhất
15979
Giải nhì
54539
Giải ba
26723
25888
Giải tư
48766
33122
73218
33153
03910
26977
89542
Giải năm
9708
Giải sáu
2849
1777
7088
Giải bảy
898
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
101,8
010,6,8
2,422,3
2,539
 42,9
 53
1,666
72772,9
0,1,82,9882
3,4,798
 
Ngày: 25/02/2011
XSTV - Loại vé: 20-TV08
Giải ĐB
254913
Giải nhất
68786
Giải nhì
97407
Giải ba
45669
10313
Giải tư
40224
87497
53915
59098
69662
69670
70183
Giải năm
0218
Giải sáu
8570
9728
7102
Giải bảy
984
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
7202,7
 132,5,8
0,624,8
12,839
2,84 
15 
862,9
0,9702
1,2,983,4,6
3,697,8
 
Ngày: 25/02/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
92401
Giải nhất
44971
Giải nhì
07775
08924
Giải ba
26042
75169
87866
69881
00385
34521
Giải tư
9944
5223
3790
0528
Giải năm
0582
0228
4673
3440
8120
2459
Giải sáu
790
898
104
Giải bảy
96
66
84
65
ChụcSốĐ.Vị
2,4,9201,4
0,2,7,81 
4,820,1,3,4
82
2,73 
0,2,4,840,2,4
6,7,859
62,965,62,9
 71,3,5
22,981,2,4,5
5,6902,6,8
 
Ngày: 25/02/2011
XSGL
Giải ĐB
55805
Giải nhất
35182
Giải nhì
74288
Giải ba
69022
57438
Giải tư
93023
23001
30258
85992
05308
46222
43432
Giải năm
4120
Giải sáu
3475
0663
6623
Giải bảy
164
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
201,5,8
01 
22,3,8,920,22,32
22,632,8
64 
0,7,958
 63,4
 75
0,3,5,882,8
 92,5
 
Ngày: 25/02/2011
XSNT
Giải ĐB
55692
Giải nhất
59835
Giải nhì
42460
Giải ba
68585
69097
Giải tư
96954
33542
17512
03237
06740
99324
98288
Giải năm
2256
Giải sáu
2734
1641
5362
Giải bảy
416
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
412,6
1,4,6,924
 34,5,7
2,3,5,640,1,2
3,854,6
1,560,2,4
3,97 
885,8
 92,7