MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/01/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/01/2015
XSTG - Loại vé: TG1D
Giải ĐB
442721
Giải nhất
05068
Giải nhì
34825
Giải ba
78592
81144
Giải tư
68405
91825
31049
17958
79155
61881
80306
Giải năm
9572
Giải sáu
2273
9260
1782
Giải bảy
769
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
605,6
2,81 
72,8,921,52
73 
444,9
0,22,555,8
060,8,9
 722,3
5,681,2
4,692
 
Ngày: 25/01/2015
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
008843
Giải nhất
27009
Giải nhì
84729
Giải ba
12173
41551
Giải tư
25704
79359
03715
18603
18731
13355
58040
Giải năm
0519
Giải sáu
8969
9002
9270
Giải bảy
787
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
4,702,3,4,9
3,515,9
029
0,4,731
0,440,3,4
1,551,5,9
 69
870,3
 87
0,1,2,5
6
9 
 
Ngày: 25/01/2015
XSDL - Loại vé: ĐL1K4
Giải ĐB
993108
Giải nhất
31244
Giải nhì
53628
Giải ba
04701
74799
Giải tư
51376
52796
65197
81994
69693
16764
95757
Giải năm
8119
Giải sáu
9706
0817
1631
Giải bảy
682
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,8
0,3172,9
828
931
4,6,944
 57
0,7,964
12,5,976
0,282
1,993,4,6,7
9
 
Ngày: 25/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83725
Giải nhất
97127
Giải nhì
76993
44023
Giải ba
79526
60880
43723
07278
83490
90874
Giải tư
3804
1552
8702
1584
Giải năm
6618
0499
7182
9325
9945
0564
Giải sáu
881
467
688
Giải bảy
32
17
33
56
ChụcSốĐ.Vị
8,902,4
817,8
0,3,5,8232,52,6,7
22,3,932,3
0,6,7,845
22,452,6
2,564,7
1,2,674,8
1,7,880,1,2,4
8
990,3,9
 
Ngày: 25/01/2015
XSKT
Giải ĐB
431106
Giải nhất
17273
Giải nhì
20968
Giải ba
88378
43112
Giải tư
02014
28928
64728
44154
34803
93762
22622
Giải năm
8590
Giải sáu
4522
2239
5144
Giải bảy
278
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
903,6
111,2,4
1,22,6222,82
0,739
1,4,544
 54
062,8
 73,82
22,6,728 
390
 
Ngày: 25/01/2015
XSKH
Giải ĐB
504757
Giải nhất
62376
Giải nhì
19952
Giải ba
99278
80842
Giải tư
17615
03055
81824
56410
59663
02849
69063
Giải năm
4224
Giải sáu
2202
4985
9974
Giải bảy
608
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
102,8
 10,5
0,4,5242
623 
22,742,9
1,5,852,5,7
6,7632,6
574,6,8
0,785
49