MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/11/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/11/2015
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
600013
Giải nhất
19696
Giải nhì
64988
Giải ba
12435
93776
Giải tư
38781
37405
34312
83053
64508
26192
69356
Giải năm
9464
Giải sáu
3249
7658
3844
Giải bảy
174
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
812,3
1,92 
1,535
4,6,744,9
0,353,6,8
5,72,964
 74,62
0,5,881,8
492,6
 
Ngày: 24/11/2015
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
690829
Giải nhất
14087
Giải nhì
12969
Giải ba
69966
81996
Giải tư
23748
46369
32528
00421
29211
87015
30007
Giải năm
7415
Giải sáu
2505
7469
6271
Giải bảy
125
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,1,2,711,52
 21,5,8,9
 3 
 48
0,12,25 
6,966,93
0,871
2,487
2,6396
 
Ngày: 24/11/2015
XSBL - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
126031
Giải nhất
03565
Giải nhì
07589
Giải ba
52174
20902
Giải tư
34023
52006
85258
54324
57594
56272
15975
Giải năm
1906
Giải sáu
3427
1693
9751
Giải bảy
393
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
502,62
3,51 
0,723,4,7
2,9231
2,7,94 
6,750,1,8
0265
272,4,5
589
8932,4
 
Ngày: 24/11/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
56329
Giải nhất
67069
Giải nhì
73591
65674
Giải ba
93988
16221
69294
82148
08012
80830
Giải tư
1210
5294
6383
8021
Giải năm
0817
9161
6289
4485
4068
0639
Giải sáu
261
377
622
Giải bảy
23
47
40
80
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4,80 
22,62,910,2,7
1,2212,2,3,9
2,830,9
7,9240,7,8
85 
 612,8,9
1,4,774,7
4,6,880,3,5,8
9
2,3,6,891,42
 
Ngày: 24/11/2015
XSDLK
Giải ĐB
101030
Giải nhất
99129
Giải nhì
91355
Giải ba
05942
29936
Giải tư
99645
90487
12746
35702
10296
26943
34741
Giải năm
1154
Giải sáu
7170
9030
5170
Giải bảy
834
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
32,7202
41 
0,429
4302,4,6
3,5,841,2,3,5
6
4,554,5
3,4,96 
8702
 84,7
296
 
Ngày: 24/11/2015
XSQNM
Giải ĐB
333342
Giải nhất
75458
Giải nhì
03568
Giải ba
61793
24860
Giải tư
09694
82691
23223
83213
06884
45847
62627
Giải năm
2040
Giải sáu
0751
7490
4731
Giải bảy
582
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
4,6,90 
3,5,913
4,823,7
1,2,931
8,940,2,7
 51,8
960,8
2,47 
5,682,4
 90,1,3,4
6