MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/09/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/09/2014
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
843337
Giải nhất
22146
Giải nhì
38491
Giải ba
92913
62445
Giải tư
15740
19536
86791
64900
97109
69952
08089
Giải năm
2526
Giải sáu
1028
3207
0938
Giải bảy
883
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7,9
9213
5226,8
1,836,7,8
 40,5,6
4522
2,3,46 
0,37 
2,383,9
0,8912
 
Ngày: 24/09/2014
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
113335
Giải nhất
84669
Giải nhì
32009
Giải ba
43350
07775
Giải tư
28125
16543
46120
42029
73995
78657
41285
Giải năm
7441
Giải sáu
5947
9922
6408
Giải bảy
857
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
2,508,9
41 
220,2,5,9
435
 41,3,6,7
2,3,7,8
9
50,72
469
4,5275
085
0,2,695
 
Ngày: 24/09/2014
XSST - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
185847
Giải nhất
44807
Giải nhì
53087
Giải ba
27675
66564
Giải tư
84970
93941
11834
12216
85271
12843
17704
Giải năm
7027
Giải sáu
7581
7530
5041
Giải bảy
520
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,3,704,7
42,7,816
 20,7
430,4
0,3,6412,3,7
75 
164
0,2,4,8
9
70,1,5
 81,7
 97
 
Ngày: 24/09/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75935
Giải nhất
24745
Giải nhì
10738
71699
Giải ba
01283
20813
19019
65601
06788
58289
Giải tư
8250
9051
3639
6178
Giải năm
1964
8253
3217
0507
4083
6697
Giải sáu
457
822
333
Giải bảy
85
69
73
02
ChụcSốĐ.Vị
501,2,7
0,513,7,9
0,222
1,3,5,7
82
33,5,8,9
645
3,4,850,1,3,7
 64,9
0,1,5,973,8
3,7,8832,5,8,9
1,3,6,8
9
97,9
 
Ngày: 24/09/2014
XSDNG
Giải ĐB
422510
Giải nhất
90810
Giải nhì
52546
Giải ba
93240
65201
Giải tư
46079
75251
11201
89491
37507
14780
21428
Giải năm
0642
Giải sáu
5836
4368
2431
Giải bảy
476
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
12,4,8012,7,8
02,3,5,9102
428
 31,6
 40,2,6
 51
3,4,768
076,9
0,2,680
791
 
Ngày: 24/09/2014
XSKH
Giải ĐB
954981
Giải nhất
31691
Giải nhì
74084
Giải ba
52382
20682
Giải tư
18974
90038
96936
37174
43021
41463
55519
Giải năm
1724
Giải sáu
3314
8302
8771
Giải bảy
114
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,7,8,9142,7,9
0,8221,4
636,8
12,2,72,84 
 5 
363
171,42
381,22,4
191