MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/02/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/02/2015
XSBTR - Loại vé: K08T02
Giải ĐB
107219
Giải nhất
98169
Giải nhì
17276
Giải ba
06822
23735
Giải tư
08370
38994
39304
34438
91567
49396
55319
Giải năm
5634
Giải sáu
6140
6032
0550
Giải bảy
509
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
4,5,704,9
 13,92
2,322
132,4,5,8
0,3,940
350
7,967,9
670,6
38 
0,12,694,6
 
Ngày: 24/02/2015
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
078308
Giải nhất
19092
Giải nhì
36030
Giải ba
43888
02687
Giải tư
00897
60983
05496
53049
10182
01880
94571
Giải năm
7246
Giải sáu
0528
0068
9187
Giải bảy
683
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
3,801,8
0,71 
8,928
8230
 46,9
 5 
4,968
82,971
0,2,6,880,2,32,72
8
492,6,7
 
Ngày: 24/02/2015
XSBL - Loại vé: 02K4
Giải ĐB
279913
Giải nhất
60964
Giải nhì
84271
Giải ba
50292
44121
Giải tư
31553
40252
15270
16504
24638
52423
92533
Giải năm
6942
Giải sáu
3323
7035
6526
Giải bảy
232
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
704
2,713
3,4,5,921,32,6
1,22,3,532,3,5,8
0,642
352,3
264
 70,1
389
892
 
Ngày: 24/02/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
67313
Giải nhất
61796
Giải nhì
16947
41592
Giải ba
49844
37819
57471
12206
86002
74418
Giải tư
7587
8755
9096
2438
Giải năm
9581
4287
4899
0133
2961
4194
Giải sáu
221
392
286
Giải bảy
35
49
22
82
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
2,6,7,813,8,9
0,2,8,9221,2
1,333,5,8
4,944,7,9
3,555
0,8,9261
4,8271
1,381,2,6,72
1,4,9922,4,62,9
 
Ngày: 24/02/2015
XSDLK
Giải ĐB
683631
Giải nhất
20757
Giải nhì
97186
Giải ba
44932
50083
Giải tư
99719
25591
55423
95576
80317
21947
70758
Giải năm
1802
Giải sáu
0815
8022
5475
Giải bảy
580
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
802
3,915,7,9
0,2,322,3
2,8231,2
 47
1,757,8
7,86 
1,4,575,6
580,32,6
191
 
Ngày: 24/02/2015
XSQNM
Giải ĐB
170891
Giải nhất
23887
Giải nhì
25040
Giải ba
03022
87175
Giải tư
15116
99605
79608
66624
24019
04468
20649
Giải năm
6859
Giải sáu
7305
2581
8819
Giải bảy
328
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4052,8
8,916,92
222,4,8
333
240,9
02,759
168
875
0,2,681,7
12,4,591