MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/01/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-1D
Giải ĐB
044465
Giải nhất
85554
Giải nhì
89479
Giải ba
62082
98224
Giải tư
27912
62340
54053
77729
39070
03108
52671
Giải năm
3180
Giải sáu
0362
9941
4723
Giải bảy
782
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
4,7,8,908
4,712
1,6,8223,4,9
2,53 
2,540,1
653,4
 62,5
 70,1,9
080,22
2,790
 
Ngày: 24/01/2010
XSKG - Loại vé: L:1K4
Giải ĐB
725534
Giải nhất
04849
Giải nhì
31493
Giải ba
55441
63396
Giải tư
00886
02586
19963
10127
87644
89089
65398
Giải năm
2938
Giải sáu
9573
9570
8222
Giải bảy
763
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
70 
41 
222,7,8
62,7,934,8
3,441,4,9
 5 
82,9632
270,3
2,3,9862,9
4,893,6,8
 
Ngày: 24/01/2010
XSDL - Loại vé: L:1K4
Giải ĐB
020212
Giải nhất
23380
Giải nhì
85903
Giải ba
93004
04315
Giải tư
45932
66941
86548
44787
86133
61760
46736
Giải năm
9328
Giải sáu
8588
8366
7825
Giải bảy
859
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
6,803,4
412,5
1,325,8
0,332,3,6
041,8
1,258,9
3,660,6
87 
2,4,5,880,7,8
59 
 
Ngày: 24/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
50863
Giải nhất
84525
Giải nhì
69610
12653
Giải ba
99006
21389
91747
41101
28679
27189
Giải tư
7269
7438
7548
2788
Giải năm
5529
7303
7078
1039
3089
6861
Giải sáu
721
310
969
Giải bảy
30
15
05
41
ChụcSốĐ.Vị
12,301,3,5,6
0,2,4,6102,5
 21,5,9
0,5,630,8,9
 41,7,8
0,1,253
061,3,92
478,9
3,4,7,888,93
2,3,62,7
83
9 
 
Ngày: 24/01/2010
XSKT
Giải ĐB
32709
Giải nhất
57802
Giải nhì
50010
Giải ba
44350
17273
Giải tư
90502
01234
16813
60935
70936
99746
16048
Giải năm
4607
Giải sáu
1129
4966
0239
Giải bảy
724
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,5022,7,9
 10,3
0224,9
1,734,5,6,9
2,3,444,6,8
350
3,4,666
073
48 
0,2,39 
 
Ngày: 24/01/2010
XSKH
Giải ĐB
43933
Giải nhất
30860
Giải nhì
02553
Giải ba
54147
63930
Giải tư
22003
42990
73957
01699
37396
51366
39096
Giải năm
3696
Giải sáu
7092
8863
6549
Giải bảy
101
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,6,901,3
01 
92 
0,3,5,630,3
847,9
 53,7
6,9360,3,6
4,57 
 84
4,990,2,63,9