MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/11/2009
XSHCM - Loại vé: L:11D2
Giải ĐB
133723
Giải nhất
70900
Giải nhì
99656
Giải ba
66611
94614
Giải tư
66050
26718
65557
31609
92571
84993
24859
Giải năm
3748
Giải sáu
2806
9060
9303
Giải bảy
647
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,3,6,9
1,711,4,8
 23
0,2,93 
147,8
 50,6,7,9
0,5,960
4,571
1,48 
0,593,6
 
Ngày: 23/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C47
Giải ĐB
714381
Giải nhất
55135
Giải nhì
23242
Giải ba
83490
07545
Giải tư
64875
44708
16492
57290
67966
59149
06799
Giải năm
8761
Giải sáu
4698
5022
3247
Giải bảy
146
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
9208
6,815
2,4,922
 35
 42,5,6,7
9
1,3,4,75 
4,661,6
475
0,981
4,9902,2,8,9
 
Ngày: 23/11/2009
XSCM - Loại vé: L:T11K4
Giải ĐB
096856
Giải nhất
07599
Giải nhì
59667
Giải ba
99421
41889
Giải tư
55995
38376
49210
33890
94751
35933
45770
Giải năm
3882
Giải sáu
7859
0728
7550
Giải bảy
179
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,907
2,510
821,8
333
 4 
950,1,6,9
5,767
0,670,6,9
282,9
5,7,8,990,5,9
 
Ngày: 23/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
63739
Giải nhất
66214
Giải nhì
69368
20272
Giải ba
99201
98341
12724
48145
25382
22926
Giải tư
4838
4259
2816
6102
Giải năm
7913
8079
7673
7452
8610
7097
Giải sáu
755
314
906
Giải bảy
26
57
54
70
ChụcSốĐ.Vị
1,701,2,6
0,410,3,42,6
0,5,7,824,62
1,738,9
12,2,541,5
4,552,4,5,7
9
0,1,2268
5,970,2,3,9
3,682
3,5,797
 
Ngày: 23/11/2009
XSTTH
Giải ĐB
67650
Giải nhất
50438
Giải nhì
48711
Giải ba
54924
30024
Giải tư
41304
72694
29176
78837
57143
97721
44786
Giải năm
5364
Giải sáu
7504
6045
2970
Giải bảy
370
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,72,8042
1,211
 21,42
437,8
02,22,6,943,5
450
7,864
3702,6
380,6
 94
 
Ngày: 23/11/2009
XSPY
Giải ĐB
44912
Giải nhất
10906
Giải nhì
47742
Giải ba
87855
91427
Giải tư
17108
08805
78264
92358
90094
46384
98891
Giải năm
2276
Giải sáu
5865
2606
7993
Giải bảy
690
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
905,62,8
912
1,427
93 
6,8,942
0,5,6,755,8
02,764,5
275,6
0,584
 90,1,3,4