MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/10/2018

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/10/2018
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
010421
Giải nhất
94730
Giải nhì
45087
Giải ba
56058
20403
Giải tư
40881
94468
51810
49050
65247
90927
11989
Giải năm
5222
Giải sáu
1686
3802
0561
Giải bảy
864
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,3,502,3
2,6,810
0,221,2,7
030,6
647
 50,8
3,861,4,8
2,4,87 
5,681,6,7,9
89 
 
Ngày: 23/10/2018
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
459695
Giải nhất
12430
Giải nhì
45816
Giải ba
48022
56246
Giải tư
13132
81179
49816
58747
44295
52890
08415
Giải năm
6389
Giải sáu
7187
0738
5596
Giải bảy
764
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,90 
 15,62,9
2,322
 30,2,8
646,7
1,925 
12,4,964
4,879
387,9
1,7,890,52,6
 
Ngày: 23/10/2018
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
063867
Giải nhất
47209
Giải nhì
92100
Giải ba
29011
11869
Giải tư
85005
73545
63893
41755
24162
39368
08294
Giải năm
1879
Giải sáu
4138
2372
7112
Giải bảy
640
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,400,5,9
111,2
1,6,72 
938
940,5
0,4,555
 62,7,8,9
6,872,9
3,687
0,6,793,4
 
Ngày: 23/10/2018
Giải ĐB
08662
Giải nhất
26799
Giải nhì
64523
44627
Giải ba
28162
63170
19235
82400
66063
06175
Giải tư
9079
1604
4432
5724
Giải năm
5203
0945
1099
9480
9851
7797
Giải sáu
303
817
368
Giải bảy
72
94
88
96
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,32,4
517
3,62,723,4,7
02,2,632,5
0,2,945
3,4,751
9622,3,8
1,2,970,2,5,9
6,880,8
7,9294,6,7,92
 
Ngày: 23/10/2018
XSDLK
Giải ĐB
231795
Giải nhất
47649
Giải nhì
68391
Giải ba
76131
17697
Giải tư
48955
92076
25163
39412
28089
25300
45356
Giải năm
9898
Giải sáu
9859
4230
6588
Giải bảy
498
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,300
3,912
12 
630,1
949
5,955,6,9
5,763
976
8,9288,9
4,5,891,4,5,7
82
 
Ngày: 23/10/2018
XSQNM
Giải ĐB
343453
Giải nhất
17267
Giải nhì
66777
Giải ba
02576
84145
Giải tư
44080
60929
56834
30929
22145
05139
18591
Giải năm
4820
Giải sáu
5985
7218
8580
Giải bảy
627
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,8207
918
 20,7,92
534,9
3452
42,853
767
0,2,6,776,7
1802,5
22,391