MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/09/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/09/2024
XSHCM - Loại vé: 9D2
Giải ĐB
302921
Giải nhất
30392
Giải nhì
57824
Giải ba
31708
31965
Giải tư
98822
60430
70523
37225
96846
30279
09674
Giải năm
3019
Giải sáu
5894
6406
3363
Giải bảy
106
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
3062,8
219
2,921,2,3,4
5
2,630
2,7,946
2,65 
02,463,5,8
 74,9
0,68 
1,792,4
 
Ngày: 23/09/2024
XSDT - Loại vé: S39
Giải ĐB
032038
Giải nhất
46517
Giải nhì
56866
Giải ba
71415
89797
Giải tư
90696
67590
62403
87759
57699
47470
99636
Giải năm
8654
Giải sáu
0493
8968
2655
Giải bảy
221
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
7,903
215,7
 21
0,936,8
524 
1,5542,5,9
3,6,966,8
1,970
3,68 
5,990,3,6,7
9
 
Ngày: 23/09/2024
XSCM - Loại vé: 24-T09K4
Giải ĐB
982381
Giải nhất
53752
Giải nhì
19817
Giải ba
41970
67661
Giải tư
36245
69660
90365
83965
16744
85589
33768
Giải năm
0303
Giải sáu
4671
3168
0346
Giải bảy
737
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
6,703
6,7,817
52 
037
444,5,6,9
4,6252
460,1,52,82
1,370,1
6281,9
4,89 
 
Ngày: 23/09/2024
8TH-17TH-5TH-11TH-19TH-16TH-13TH-12TH
Giải ĐB
65018
Giải nhất
79495
Giải nhì
64889
55576
Giải ba
42166
03785
43928
88426
60655
70589
Giải tư
0311
4850
9485
3168
Giải năm
4687
2432
1469
6548
5452
4385
Giải sáu
813
990
690
Giải bảy
28
71
16
11
ChụcSốĐ.Vị
5,920 
12,7112,3,6,8
3,526,82
132
 48
5,83,950,2,5
1,2,6,766,8,9
871,6
1,22,4,6853,7,92
6,82902,5
 
Ngày: 23/09/2024
XSTTH
Giải ĐB
813119
Giải nhất
59659
Giải nhì
60956
Giải ba
56052
43217
Giải tư
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
Giải năm
1928
Giải sáu
6420
7197
0930
Giải bảy
862
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
7,916,7,9
5,620,8
730
444,6
 52,6,9
1,4,562,7
1,6,971,3
28 
1,5,991,7,9
 
Ngày: 23/09/2024
XSPY
Giải ĐB
783878
Giải nhất
10635
Giải nhì
24846
Giải ba
38451
23281
Giải tư
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
Giải năm
3700
Giải sáu
5644
0960
2250
Giải bảy
023
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
5,8142,6
523
235
12,4,544,5,6
3,450,1,2,4
6
1,4,5,960
 78
781
 96