MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/09/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/09/2020
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
766683
Giải nhất
26831
Giải nhì
58847
Giải ba
43133
19033
Giải tư
35016
59017
39228
38569
79818
17443
06854
Giải năm
5640
Giải sáu
6604
7940
9625
Giải bảy
497
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
4204
316,7,8
 25,8
32,4,831,32,4
0,3,5402,3,7
254
169
1,4,97 
1,283
697
 
Ngày: 23/09/2020
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
390589
Giải nhất
10498
Giải nhì
88868
Giải ba
73054
12563
Giải tư
68720
25948
14079
07193
15591
18640
29011
Giải năm
2384
Giải sáu
6215
2889
6395
Giải bảy
811
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
2,409
12,9112,5
 20
6,93 
5,840,8
1,954
 63,8
 79
4,6,984,92
0,7,8291,3,5,8
 
Ngày: 23/09/2020
XSST - Loại vé: K4T09
Giải ĐB
314952
Giải nhất
07000
Giải nhì
14716
Giải ba
25746
38803
Giải tư
41463
01754
42537
67227
72122
24235
37953
Giải năm
6219
Giải sáu
1155
3554
2347
Giải bảy
591
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
000,3
916,9
2,3,522,7
0,5,632,5,7
5246,7
3,552,3,42,5
1,463
2,3,47 
 8 
191
 
Ngày: 23/09/2020
3QY-8QY-9QY-15QY-5QY-10QY
Giải ĐB
97711
Giải nhất
12267
Giải nhì
16032
77137
Giải ba
81737
72642
89269
84036
78487
52367
Giải tư
1831
7410
8361
6474
Giải năm
1620
6218
1693
1963
1311
0526
Giải sáu
151
741
001
Giải bảy
35
42
99
86
ChụcSốĐ.Vị
1,201
0,12,3,4
5,6
10,12,8
3,4220,6
6,931,2,5,6
72
741,22
351
2,3,861,3,72,9
32,62,874
186,7
6,993,9
 
Ngày: 23/09/2020
XSDNG
Giải ĐB
847734
Giải nhất
58759
Giải nhì
53702
Giải ba
66303
07843
Giải tư
93760
80385
46865
59946
04433
74495
79280
Giải năm
7490
Giải sáu
0903
0063
5873
Giải bảy
242
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
6,8,902,32
 1 
0,42 
02,3,4,5
6,7
33,4
342,3,6
6,8,953,9
460,3,5
 73
 80,5
590,5
 
Ngày: 23/09/2020
XSKH
Giải ĐB
907021
Giải nhất
26027
Giải nhì
28877
Giải ba
75414
42125
Giải tư
55204
98311
56895
64542
29359
14803
96547
Giải năm
1173
Giải sáu
7102
0545
7716
Giải bảy
810
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
102,3,4
1,210,1,4,6
0,421,5,7
0,7,93 
0,142,5,7
2,4,959
16 
2,4,773,7
 8 
593,5