MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/09/2009
XSDN - Loại vé: L:9K4
Giải ĐB
227144
Giải nhất
62723
Giải nhì
99452
Giải ba
64080
81016
Giải tư
31610
59296
20067
42735
16619
18588
04628
Giải năm
3942
Giải sáu
5335
2711
5235
Giải bảy
839
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
110,1,6,9
4,523,8
2,4353,9
442,3,4
3352
1,967
67 
2,880,8
1,396
 
Ngày: 23/09/2009
XSCT - Loại vé: L:K4T9
Giải ĐB
721933
Giải nhất
25599
Giải nhì
89926
Giải ba
53784
92647
Giải tư
26227
96685
09679
90149
92399
65699
20493
Giải năm
2843
Giải sáu
2023
0369
4146
Giải bảy
812
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12
123,6,7
2,3,4,933
843,62,7,9
85 
2,4269
2,479
 84,5
4,6,7,9393,93
 
Ngày: 23/09/2009
XSST - Loại vé: L:K4T09
Giải ĐB
685205
Giải nhất
50793
Giải nhì
49690
Giải ba
01715
57590
Giải tư
24370
13186
48668
87233
24489
05503
56282
Giải năm
9733
Giải sáu
7971
2527
3341
Giải bảy
366
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
7,9203,5
4,715
827,8
0,32,9332
 41
0,15 
6,866,8
270,1
2,682,6,9
8902,3
 
Ngày: 23/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
07466
Giải nhất
07544
Giải nhì
21768
68001
Giải ba
06852
25772
60613
21037
31789
93019
Giải tư
0527
1413
0848
0524
Giải năm
9795
0635
3384
2722
2293
7544
Giải sáu
770
903
557
Giải bảy
39
77
40
04
ChụcSốĐ.Vị
4,701,3,4
0132,9
2,5,722,4,7
0,12,935,7,9
0,2,42,840,42,8
3,952,7
666,8
2,3,5,770,2,7
4,684,9
1,3,893,5
 
Ngày: 23/09/2009
XSDNG
Giải ĐB
53196
Giải nhất
96210
Giải nhì
63696
Giải ba
83894
17729
Giải tư
74695
64782
52465
92671
70678
67076
30443
Giải năm
1212
Giải sáu
8395
1954
7991
Giải bảy
594
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
10 
7,910,2
1,829
43 
5,9243
6,9254
7,9265
 71,6,8,9
782
2,791,42,52,62
 
Ngày: 23/09/2009
XSKH
Giải ĐB
82620
Giải nhất
71507
Giải nhì
09525
Giải ba
19414
59630
Giải tư
64298
84269
86207
31240
31197
29169
85014
Giải năm
6635
Giải sáu
4546
2712
7860
Giải bảy
185
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,604,72
 12,42
120,5
 30,5
0,1240,6
2,3,85 
460,92
02,97 
985
6297,8