MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/07/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/07/2014
XSDN - Loại vé: 7K4
Giải ĐB
244798
Giải nhất
46045
Giải nhì
99873
Giải ba
87533
77573
Giải tư
61307
75352
69237
70803
35462
40765
07356
Giải năm
9246
Giải sáu
0300
7113
2068
Giải bảy
093
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,3,7
 13
5,62 
0,1,3,72
9
33,7
 45,6
4,652,6
4,562,5,8
0,3,7732,7
6,98 
 93,8
 
Ngày: 23/07/2014
XSCT - Loại vé: K4T7
Giải ĐB
342427
Giải nhất
74603
Giải nhì
44768
Giải ba
66308
30248
Giải tư
89749
42549
75020
13492
26475
18311
37095
Giải năm
9021
Giải sáu
7527
0325
5671
Giải bảy
808
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
203,82
1,2,711
5,920,1,5,72
03 
 48,92
2,7,952
 68
2271,5
02,4,68 
4292,5
 
Ngày: 23/07/2014
XSST - Loại vé: K4T7
Giải ĐB
202728
Giải nhất
97998
Giải nhì
68311
Giải ba
70982
74765
Giải tư
53997
95393
47625
97710
44189
96860
66343
Giải năm
5392
Giải sáu
4156
2674
2121
Giải bảy
000
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600
1,210,1
8,921,5,8
4,93 
743
2,6256
560,52
974
2,982,9
892,3,7,8
 
Ngày: 23/07/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
50864
Giải nhất
68300
Giải nhì
37760
57389
Giải ba
21074
82761
67429
12789
16506
74341
Giải tư
0198
6549
8786
1493
Giải năm
3340
3576
8058
3621
2543
1571
Giải sáu
000
557
147
Giải bảy
35
51
05
56
ChụcSốĐ.Vị
02,4,6002,5,6
2,4,5,6
7
1 
 21,9
4,935
6,740,1,3,7
9
0,351,6,7,8
0,5,7,860,1,4
4,571,4,6
5,986,92
2,4,8293,8
 
Ngày: 23/07/2014
XSDNG
Giải ĐB
988693
Giải nhất
89245
Giải nhì
11588
Giải ba
78945
86857
Giải tư
56439
93142
50144
45915
16431
00629
42864
Giải năm
5707
Giải sáu
7035
6184
1848
Giải bảy
804
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
315
429
931,5,8,9
0,4,6,842,4,52,8
1,3,4257
 64
0,57 
3,4,884,8
2,393
 
Ngày: 23/07/2014
XSKH
Giải ĐB
301995
Giải nhất
07816
Giải nhì
94418
Giải ba
47413
47240
Giải tư
59156
98544
25684
93524
95296
79668
99144
Giải năm
5359
Giải sáu
6829
8291
8905
Giải bảy
532
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,405
913,6,8
324,9
130,2
2,42,840,42
0,956,9
1,5,968
 7 
1,684
2,591,5,6