MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/04/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/04/2024
XSBTR - Loại vé: K17-T04
Giải ĐB
563964
Giải nhất
47900
Giải nhì
71334
Giải ba
07398
93827
Giải tư
82281
84110
56095
08463
45624
29455
08337
Giải năm
4541
Giải sáu
5721
7319
3495
Giải bảy
881
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,100
2,4,8210,9
 21,4,7
634,7
2,3,641
5,9255,6
563,4
2,37 
9812
1952,8
 
Ngày: 23/04/2024
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
215261
Giải nhất
85068
Giải nhì
77505
Giải ba
52635
91015
Giải tư
97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442
Giải năm
7613
Giải sáu
5467
0595
4574
Giải bảy
540
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,4205
2,610,3,5
421
135
7402,2,5
0,1,3,4
9
59
 61,7,8
674,9
689
5,7,895
 
Ngày: 23/04/2024
XSBL - Loại vé: T4-K4
Giải ĐB
714705
Giải nhất
51021
Giải nhì
39266
Giải ba
39834
87862
Giải tư
42072
93893
97036
98175
47234
15438
74345
Giải năm
2194
Giải sáu
0232
5720
7883
Giải bảy
161
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
205
2,4,61 
3,6,720,1
8,932,42,6,8
32,941,5
0,4,75 
3,661,2,6
 72,5
383
 93,4
 
Ngày: 23/04/2024
16LB-14LB-3LB-9LB-8LB-7LB-10LB-4LB
Giải ĐB
12681
Giải nhất
26928
Giải nhì
84568
79326
Giải ba
60597
77441
98277
62191
30322
97918
Giải tư
5890
9394
6338
8901
Giải năm
4916
9771
1007
2806
5292
8652
Giải sáu
815
466
192
Giải bảy
33
16
08
17
ChụcSốĐ.Vị
901,6,7,8
0,4,7,8
9
15,62,7,8
2,5,9222,6,8
333,8
941
152
0,12,2,666,8
0,1,7,971,7
0,1,2,3
6
81
 90,1,22,4
7
 
Ngày: 23/04/2024
XSDLK
Giải ĐB
402215
Giải nhất
34986
Giải nhì
02407
Giải ba
79248
43612
Giải tư
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
Giải năm
4016
Giải sáu
0316
5587
4715
Giải bảy
214
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
407
 12,4,52,63
12 
 39
140,8
125 
13,8267,8
0,6,7,8277
4,6862,72
39 
 
Ngày: 23/04/2024
XSQNM
Giải ĐB
544672
Giải nhất
64375
Giải nhì
71907
Giải ba
90865
87292
Giải tư
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
Giải năm
3481
Giải sáu
7416
4571
4747
Giải bảy
163
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2,6,7
7,810,6
0,7,92 
638
 47
6,75 
0,163,5
0,4,771,2,5,7
8
3,7,881,8
 92