MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/04/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/04/2012
XSHCM - Loại vé: 4D2
Giải ĐB
758505
Giải nhất
33107
Giải nhì
91313
Giải ba
49233
91086
Giải tư
50128
95336
55886
07821
53212
79713
99728
Giải năm
1264
Giải sáu
5726
8959
9982
Giải bảy
110
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,205,7
210,2,32
1,820,1,6,82
12,333,6
64 
059
2,3,8264
07 
2282,62
59 
 
Ngày: 23/04/2012
XSDT - Loại vé: K17
Giải ĐB
524465
Giải nhất
19547
Giải nhì
11738
Giải ba
16565
70260
Giải tư
41940
20476
04826
43992
18583
50477
69080
Giải năm
6643
Giải sáu
9105
1007
3176
Giải bảy
758
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,6,805,7
 1 
926
4,838,9
 40,3,7
0,6258
2,7260,52
0,4,7762,7
3,580,3
392
 
Ngày: 23/04/2012
XSCM - Loại vé: 12T04K4
Giải ĐB
453510
Giải nhất
01793
Giải nhì
96898
Giải ba
17586
93636
Giải tư
73817
88618
52260
52348
91432
46320
38195
Giải năm
5914
Giải sáu
9400
6720
6790
Giải bảy
463
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,1,22,6
9
00
 10,4,7,8
3202,6
6,932,6
148
95 
2,3,860,3
17 
1,4,986
 90,3,5,8
 
Ngày: 23/04/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
47166
Giải nhất
00270
Giải nhì
52746
73042
Giải ba
13720
71320
75002
69532
63871
16784
Giải tư
5495
4937
2457
9435
Giải năm
4733
0401
8524
3715
0095
3132
Giải sáu
910
192
586
Giải bảy
06
08
78
74
ChụcSốĐ.Vị
1,22,701,2,6,8
0,710,5
0,32,4,9202,4
3322,3,5,7
2,7,842,6
1,3,9257
0,4,6,866
3,570,1,4,8
0,784,6
 92,52
 
Ngày: 23/04/2012
XSTTH
Giải ĐB
43212
Giải nhất
61090
Giải nhì
94906
Giải ba
12892
48104
Giải tư
74781
23309
19908
39532
88329
30175
27467
Giải năm
0612
Giải sáu
4594
5119
7758
Giải bảy
355
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
904,6,8,9
8122,9
12,3,5,929
 32
0,94 
5,752,5,8
067
675
0,581
0,1,290,2,4
 
Ngày: 23/04/2012
XSPY
Giải ĐB
66863
Giải nhất
78838
Giải nhì
67999
Giải ba
59337
18453
Giải tư
09783
03116
07023
50622
92335
55063
83251
Giải năm
0548
Giải sáu
4692
7414
0241
Giải bảy
529
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,514,6
2,922,3,92
2,5,62,835,7,8
141,8
351,3
1632
37 
3,483
22,992,9