MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/01/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/01/2015
XSVL - Loại vé: 36VL04
Giải ĐB
694497
Giải nhất
16907
Giải nhì
12586
Giải ba
63651
46746
Giải tư
52916
78071
07702
12282
33619
17256
01694
Giải năm
0936
Giải sáu
1321
2282
9341
Giải bảy
754
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,7
0,2,4,5
7
16,9
0,8221
 36
5,941,6
 51,4,6
1,3,4,5
8
6 
0,971
 822,6
194,7
 
Ngày: 23/01/2015
XSBD - Loại vé: 01KS04
Giải ĐB
953018
Giải nhất
06555
Giải nhì
04377
Giải ba
42388
90898
Giải tư
23238
21586
31071
54757
24440
63875
20641
Giải năm
2409
Giải sáu
9863
9665
8724
Giải bảy
285
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
401,9
0,4,718
 24
638
240,1
5,6,7,855,7
863,5
5,771,5,7
1,3,8,985,6,8
098
 
Ngày: 23/01/2015
XSTV - Loại vé: 24TV04
Giải ĐB
451472
Giải nhất
84572
Giải nhì
93900
Giải ba
90828
80937
Giải tư
97444
72934
29015
70861
89857
96038
45630
Giải năm
4461
Giải sáu
6868
9072
4096
Giải bảy
911
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,300
1,6211,5
7328
 30,4,7,8
3,444
157
92612,8
3,5723
2,3,68 
 962
 
Ngày: 23/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
98700
Giải nhất
93903
Giải nhì
58754
03208
Giải ba
70838
43822
71703
25626
28953
34692
Giải tư
7548
5291
3285
6584
Giải năm
2563
2745
4591
8339
2035
4423
Giải sáu
688
145
628
Giải bảy
11
61
45
94
ChụcSốĐ.Vị
000,32,8
1,6,9211
2,922,3,6,8
02,2,5,635,8,9
5,8,9453,8
3,43,853,4
261,3
 7 
0,2,3,4
8
84,5,8
3912,2,4
 
Ngày: 23/01/2015
XSGL
Giải ĐB
084710
Giải nhất
48632
Giải nhì
26094
Giải ba
90992
88216
Giải tư
83639
40930
13752
84318
58808
75396
95283
Giải năm
4960
Giải sáu
6876
7541
3404
Giải bảy
460
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6204,8
410,6,8
3,5,92 
830,2,9
0,7,941
 52
1,7,9602
 74,6
0,183
392,4,6
 
Ngày: 23/01/2015
XSNT
Giải ĐB
107122
Giải nhất
49125
Giải nhì
81128
Giải ba
19542
51556
Giải tư
19955
19539
62349
22456
61249
00640
86895
Giải năm
8027
Giải sáu
5276
7935
5144
Giải bảy
330
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
 1 
2,422,5,7,8
530,5,9
440,2,4,92
2,3,5,953,5,62
52,76 
276
28 
3,4295