MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/10/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/10/2013
XSBTR - Loại vé: K43T10
Giải ĐB
303082
Giải nhất
42466
Giải nhì
24044
Giải ba
39548
42995
Giải tư
66283
20949
96198
12048
74051
58222
38080
Giải năm
0769
Giải sáu
5482
4128
9897
Giải bảy
920
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,80 
51 
2,4,8220,2,8
83 
442,4,82,9
951
666,9
97 
2,42,980,22,3
4,695,7,8
 
Ngày: 22/10/2013
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
472163
Giải nhất
74647
Giải nhì
38870
Giải ba
65709
87752
Giải tư
27653
98277
42898
68669
86449
82865
47816
Giải năm
2739
Giải sáu
3959
8303
8743
Giải bảy
802
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,702,3,9
 16
0,52 
0,4,5,639
 40,3,7,9
652,3,9
163,5,9
4,770,7
98 
0,3,4,5
6
98
 
Ngày: 22/10/2013
XSBL - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
104035
Giải nhất
55260
Giải nhì
03437
Giải ba
32344
23047
Giải tư
48397
55279
94819
85624
64678
74776
63673
Giải năm
7151
Giải sáu
1033
2106
2851
Giải bảy
797
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
606
5219
524
3,733,5,7
2,444,7
3512,2
0,760
3,4,9273,6,8,9
78 
1,7972
 
Ngày: 22/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
49189
Giải nhất
84733
Giải nhì
43372
70656
Giải ba
38824
28514
61242
95978
23767
95609
Giải tư
6410
9759
7017
0863
Giải năm
1811
7362
1705
8436
4865
6865
Giải sáu
782
538
949
Giải bảy
06
86
88
61
ChụcSốĐ.Vị
105,6,9
1,610,1,4,7
4,6,7,824
3,633,6,8
1,242,9
0,6256,9
0,3,5,861,2,3,52
7
1,672,8
3,7,882,6,8,9
0,4,5,89 
 
Ngày: 22/10/2013
XSDLK
Giải ĐB
933358
Giải nhất
36008
Giải nhì
51668
Giải ba
93393
11591
Giải tư
07888
85631
47391
33828
54372
45637
84230
Giải năm
9542
Giải sáu
3775
8929
0391
Giải bảy
537
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
308
3,931 
4,728,9
930,1,72
 42
758
 68
32,872,5
0,2,5,6
8
87,8
2913,3
 
Ngày: 22/10/2013
XSQNM
Giải ĐB
590796
Giải nhất
39858
Giải nhì
28299
Giải ba
83957
65236
Giải tư
29303
57399
35367
78512
85254
68128
63376
Giải năm
2217
Giải sáu
5509
1377
6996
Giải bảy
596
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
 12,7
128
035,6
54 
354,7,8
3,7,9367
1,5,6,776,7
2,58 
0,92963,92