MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/10/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/10/2012
XSHCM - Loại vé: 10D2
Giải ĐB
480711
Giải nhất
57735
Giải nhì
12022
Giải ba
78065
16798
Giải tư
92976
19139
20736
61799
79229
18388
39341
Giải năm
9851
Giải sáu
5384
0643
1038
Giải bảy
373
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,4,511
222,9
4,735,6,8,9
841,3
3,651,9
3,765
 73,6
3,8,984,8
2,3,5,998,9
 
Ngày: 22/10/2012
XSDT - Loại vé: K43
Giải ĐB
568051
Giải nhất
72301
Giải nhì
62088
Giải ba
09730
81280
Giải tư
82466
21133
81657
90107
02548
82265
09797
Giải năm
4091
Giải sáu
5967
8901
0091
Giải bảy
072
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,8012,7
02,5,921 
72 
330,3
 48
651,7,8
665,6,7
0,5,6,972
4,5,880,8
 912,7
 
Ngày: 22/10/2012
XSCM - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
432109
Giải nhất
82175
Giải nhì
37005
Giải ba
29453
19228
Giải tư
44443
75531
51156
50766
15618
89672
67343
Giải năm
1382
Giải sáu
7944
1695
5634
Giải bảy
161
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 05,92
3,618
7,828
42,531,4
3,4432,4
0,7,953,6
5,661,6
 72,5
1,282
0295
 
Ngày: 22/10/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35772
Giải nhất
05288
Giải nhì
23738
21281
Giải ba
57298
25358
08442
41359
34027
98486
Giải tư
2228
5832
7268
5830
Giải năm
9704
6514
6343
8853
7990
9882
Giải sáu
229
918
914
Giải bảy
19
50
54
27
ChụcSốĐ.Vị
3,5,904
8142,8,9
3,4,7,8272,8,9
4,530,2,8
0,12,542,3
 50,3,4,8
9
868
2272
1,2,3,5
6,8,9
81,2,6,8
1,2,590,8
 
Ngày: 22/10/2012
XSTTH
Giải ĐB
13528
Giải nhất
76772
Giải nhì
46560
Giải ba
08645
34660
Giải tư
34891
78044
13903
01306
20175
84294
43347
Giải năm
4152
Giải sáu
0401
2862
1209
Giải bảy
093
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6201,3,6,7
9
0,91 
5,6,728
0,93 
4,944,5,7
4,752
0602,2
0,472,5
28 
091,3,4
 
Ngày: 22/10/2012
XSPY
Giải ĐB
54171
Giải nhất
18060
Giải nhì
63914
Giải ba
36745
58282
Giải tư
00182
97841
49938
71120
50309
57585
88743
Giải năm
5812
Giải sáu
5866
0742
4625
Giải bảy
056
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,609
4,712,4,5
1,4,8220,5
438
141,2,3,5
1,2,4,856
5,660,6
 71
3822,5
09