MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/09/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/09/2015
XSBTR - Loại vé: K38-T9
Giải ĐB
024318
Giải nhất
20482
Giải nhì
11974
Giải ba
79275
79815
Giải tư
29596
25396
15386
24842
89921
72943
80627
Giải năm
9054
Giải sáu
5222
6366
5501
Giải bảy
353
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,215,8
2,4,821,2,7
4,53 
5,742,3
1,753,4
6,8,9266
274,5,9
182,6
7962
 
Ngày: 22/09/2015
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
731055
Giải nhất
15339
Giải nhì
85665
Giải ba
27942
64016
Giải tư
65088
91075
36064
81037
76319
18944
28742
Giải năm
8912
Giải sáu
1578
4083
2487
Giải bảy
518
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,6,8,9
1,4228
837,9
4,6422,4
5,6,755
164,5
3,875,8
1,2,7,883,7,8
1,39 
 
Ngày: 22/09/2015
XSBL - Loại vé: T09K4
Giải ĐB
505184
Giải nhất
85124
Giải nhì
10568
Giải ba
43847
17497
Giải tư
73974
57169
60064
85888
16959
76175
02044
Giải năm
4074
Giải sáu
6978
4649
8070
Giải bảy
930
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
 1 
 24
 30
2,4,6,72
8
44,7,9
758,9
 64,8,9
4,970,42,5,8
5,6,7,884,8
4,5,697
 
Ngày: 22/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
84120
Giải nhất
18499
Giải nhì
89438
74657
Giải ba
74832
13500
93887
62851
36063
20044
Giải tư
8610
4393
0599
6802
Giải năm
5559
3377
8536
4035
0219
4912
Giải sáu
945
805
555
Giải bảy
28
02
61
55
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,22,5
5,610,2,9
02,1,320,8
6,932,5,6,8
444,5
0,3,4,5251,52,7,9
361,3
5,7,877
2,387
1,5,9293,92
 
Ngày: 22/09/2015
XSDLK
Giải ĐB
771235
Giải nhất
45567
Giải nhì
09723
Giải ba
46621
30460
Giải tư
32237
25104
33964
46868
25351
17341
05345
Giải năm
7392
Giải sáu
9484
3613
8365
Giải bảy
065
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
604
2,4,513,8
921,3
1,235,7
0,6,841,5
3,4,6251
 60,4,52,7
8
3,67 
1,684
 92
 
Ngày: 22/09/2015
XSQNM
Giải ĐB
514628
Giải nhất
05240
Giải nhì
03768
Giải ba
71829
34808
Giải tư
51940
15031
97230
50882
70933
72232
44970
Giải năm
1604
Giải sáu
4454
4739
6459
Giải bảy
223
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,42,704,8
31 
3,823,8,9
2,3,930,1,2,3
9
0,5402
 54,9
 68
 70
0,2,682
2,3,593