MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/03/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/03/2011
XSBTR - Loại vé: K12-T03
Giải ĐB
534209
Giải nhất
30134
Giải nhì
47829
Giải ba
54294
91222
Giải tư
10554
08631
17119
46661
32041
60634
15749
Giải năm
6415
Giải sáu
0819
7075
7744
Giải bảy
561
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
509
3,4,6215,92
222,9
 31,42
32,4,5,941,4,9
1,750,4
 612
 75
 8 
0,12,2,494
 
Ngày: 22/03/2011
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
191162
Giải nhất
14728
Giải nhì
99006
Giải ba
70233
98091
Giải tư
54337
12046
51955
99675
93554
29896
74731
Giải năm
7191
Giải sáu
8769
8178
8039
Giải bảy
214
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 06
3,9214
628
331,3,7,9
1,546
52,754,52
0,4,962,9
375,8
2,78 
3,6912,6
 
Ngày: 22/03/2011
XSBL - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
601054
Giải nhất
06360
Giải nhì
57037
Giải ba
60110
32989
Giải tư
10850
48586
22881
16487
91997
16136
68496
Giải năm
0127
Giải sáu
9650
6061
6482
Giải bảy
473
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,52,60 
6,810
827
736,7
54 
 502,4
3,8,960,1
2,3,8,973
881,2,6,7
8,9
896,7
 
Ngày: 22/03/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
70406
Giải nhất
03015
Giải nhì
55955
58656
Giải ba
98031
84841
04798
18454
28164
76142
Giải tư
2266
9587
7338
5974
Giải năm
1714
0503
4544
6656
0675
4635
Giải sáu
300
290
989
Giải bảy
72
44
07
39
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,6,7
3,414,5
4,72 
031,5,8,9
1,42,5,6
7
41,2,42
1,3,5,754,5,62
0,52,664,6
0,872,4,5
3,987,9
3,890,8
 
Ngày: 22/03/2011
XSDLK
Giải ĐB
76398
Giải nhất
45274
Giải nhì
14353
Giải ba
54345
85226
Giải tư
52117
82129
79194
04952
21738
22341
43079
Giải năm
0668
Giải sáu
7136
7451
9185
Giải bảy
974
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,517
5,726,9
536,8
72,941,5
4,851,2,3
2,368
172,42,9
3,6,985
2,794,8
 
Ngày: 22/03/2011
XSQNM
Giải ĐB
73209
Giải nhất
78600
Giải nhì
12356
Giải ba
11754
58034
Giải tư
97172
78067
08555
09480
49321
65889
03648
Giải năm
7499
Giải sáu
1455
5769
9822
Giải bảy
211
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,800,9
1,211
2,5,721,2
 34
3,548
5252,4,52,6
567,9
672
480,9
0,6,8,999