MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/01/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/01/2013
XSBTR - Loại vé: K04T01
Giải ĐB
710187
Giải nhất
56319
Giải nhì
00922
Giải ba
05630
11955
Giải tư
89837
78294
50368
03075
48802
04591
47794
Giải năm
7225
Giải sáu
6494
5366
2877
Giải bảy
092
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
302
4,919
0,2,922,5
 30,7
9341
2,5,755
666,8
3,7,875,7
687
191,2,43
 
Ngày: 22/01/2013
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
329075
Giải nhất
08698
Giải nhì
18118
Giải ba
85297
73668
Giải tư
01866
37341
27586
72592
97361
52282
94181
Giải năm
4154
Giải sáu
8651
2090
5535
Giải bảy
608
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
908
4,5,6,818
8,92 
 35
541
3,7,851,4
6,861,6,8
975
0,1,6,981,2,5,6
 90,2,7,8
 
Ngày: 22/01/2013
XSBL - Loại vé: T01K4
Giải ĐB
242793
Giải nhất
26799
Giải nhì
66514
Giải ba
81272
89306
Giải tư
33543
29611
80301
48513
06940
64128
68362
Giải năm
8367
Giải sáu
7378
9602
3229
Giải bảy
322
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
401,2,6
0,111,3,4
0,2,6,722,8,9
1,4,93 
140,3
 5 
062,72
6272,8
2,78 
2,993,9
 
Ngày: 22/01/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
07088
Giải nhất
57836
Giải nhì
43333
10744
Giải ba
10658
71732
28643
84692
69348
19082
Giải tư
4121
7641
1116
2550
Giải năm
6640
5114
2566
3318
0104
6994
Giải sáu
950
842
920
Giải bảy
68
37
64
93
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5204
2,414,6,8
3,4,8,920,1
3,4,932,3,6,7
0,1,4,6
9
40,1,2,3
4,8
 502,8
1,3,664,6,8
37 
1,4,5,6
8
82,8
 92,3,4
 
Ngày: 22/01/2013
XSDLK
Giải ĐB
657665
Giải nhất
89873
Giải nhì
20076
Giải ba
24800
16148
Giải tư
20585
41589
80623
52040
49375
12242
41570
Giải năm
6119
Giải sáu
8678
5632
9179
Giải bảy
089
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700
 19
3,423
2,732
 40,2,8
6,7,85 
765
 70,3,5,6
82,9
4,7285,92
1,7,829 
 
Ngày: 22/01/2013
XSQNM
Giải ĐB
819680
Giải nhất
13189
Giải nhì
42783
Giải ba
52258
68133
Giải tư
83863
10500
29523
11908
34004
93242
45803
Giải năm
2492
Giải sáu
0011
8135
4892
Giải bảy
986
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,4,8
111
4,9223
0,2,3,6
8
33,5
042,9
358
863
 7 
0,580,3,6,9
4,8922