MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/01/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/01/2010
XSVL - Loại vé: L:31VL04
Giải ĐB
205331
Giải nhất
26022
Giải nhì
29812
Giải ba
82215
00409
Giải tư
50647
44645
51055
06099
62820
88786
32068
Giải năm
0289
Giải sáu
7068
8810
2569
Giải bảy
815
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2209
310,2,52
1,2202,2
 31
 45,7
12,4,555
8682,9
47 
6286,9
0,6,8,999
 
Ngày: 22/01/2010
XSBD - Loại vé: KT04&KS04
Giải ĐB
978436
Giải nhất
66140
Giải nhì
50413
Giải ba
01938
63106
Giải tư
00174
41269
08465
85009
96715
00139
52441
Giải năm
7142
Giải sáu
1237
7309
7459
Giải bảy
991
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
402,6,92
4,913,5
0,42 
136,7,8,9
740,1,2
1,659
0,365,9
374
38 
02,3,5,691
 
Ngày: 22/01/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV04
Giải ĐB
317412
Giải nhất
34022
Giải nhì
65782
Giải ba
19289
08480
Giải tư
40173
81398
01275
99941
17848
73444
95955
Giải năm
7617
Giải sáu
2884
7933
6338
Giải bảy
581
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
80 
4,812,7
1,2,822
3,733,8
4,841,4,6,8
5,755
46 
173,5
3,4,980,1,2,4
9
898
 
Ngày: 22/01/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
91336
Giải nhất
15412
Giải nhì
78245
14560
Giải ba
87214
04636
01837
47823
54097
05772
Giải tư
1869
0264
7374
2407
Giải năm
5144
5764
0317
7858
2077
4269
Giải sáu
534
209
561
Giải bảy
70
83
01
29
ChụcSốĐ.Vị
6,701,7,9
0,612,4,7
1,723,9
2,834,62,7
1,3,4,62
7
44,5
458
3260,1,42,92
0,1,3,7
9
70,2,4,7
583
0,2,6297
 
Ngày: 22/01/2010
XSGL
Giải ĐB
63460
Giải nhất
76397
Giải nhì
03083
Giải ba
97946
00401
Giải tư
99834
72367
67242
72244
52723
01568
31007
Giải năm
3528
Giải sáu
1102
1420
2188
Giải bảy
197
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,601,2,7
01 
0,420,3,8
2,834,9
3,442,4,6
 5 
460,7,8
0,6,927 
2,6,883,8
3972
 
Ngày: 22/01/2010
XSNT
Giải ĐB
21459
Giải nhất
53803
Giải nhì
16095
Giải ba
89225
61923
Giải tư
34377
81203
73715
18318
62973
85371
68133
Giải năm
1597
Giải sáu
4858
8425
1728
Giải bảy
805
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 032,5
715,8
 23,52,8
02,2,3,733
 4 
0,1,22,958,9
 6 
7,971,3,7
1,2,5,98 
595,7,8