MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/10/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10D2
Giải ĐB
069169
Giải nhất
83925
Giải nhì
34576
Giải ba
31016
76145
Giải tư
11856
73671
87030
46402
04680
00535
64868
Giải năm
1494
Giải sáu
9368
0308
2655
Giải bảy
083
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,802,8
716,9
025
830,5
945
2,3,4,555,6
1,5,7682,9
 71,6
0,6280,3
1,694
 
Ngày: 21/10/2024
XSDT - Loại vé: S43
Giải ĐB
197268
Giải nhất
87221
Giải nhì
99660
Giải ba
91048
46362
Giải tư
70487
63514
37871
08050
26423
86439
08965
Giải năm
9347
Giải sáu
2006
8887
9992
Giải bảy
012
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,6,706
2,712,4
1,6,921,3
239
147,8
650
060,2,5,8
4,8270,1
4,6872
392
 
Ngày: 21/10/2024
XSCM - Loại vé: 24-T10K3
Giải ĐB
378297
Giải nhất
98535
Giải nhì
19033
Giải ba
15664
92530
Giải tư
73710
16849
93800
50711
60964
65235
30294
Giải năm
5492
Giải sáu
1894
4748
3353
Giải bảy
449
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300
110,1
92 
3,530,3,52
62,9248,92
3253
9642
97 
48 
4292,42,6,7
 
Ngày: 21/10/2024
12UR-19UR-9UR-1UR-13UR-7UR-15UR-16UR
Giải ĐB
06503
Giải nhất
22205
Giải nhì
64915
85644
Giải ba
08901
34343
55865
97747
59384
32629
Giải tư
2009
6957
8938
3152
Giải năm
0750
4025
4545
7726
5369
6746
Giải sáu
960
200
005
Giải bảy
55
83
36
27
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,1,3,52
9
015
525,6,7,9
0,4,836,8
4,843,4,5,6
7
02,1,2,4
5,6
50,2,5,7
2,3,460,5,9
2,4,57 
383,4
0,2,69 
 
Ngày: 21/10/2024
XSTTH
Giải ĐB
855967
Giải nhất
52148
Giải nhì
72269
Giải ba
07865
14275
Giải tư
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
Giải năm
0638
Giải sáu
0654
6295
1610
Giải bảy
638
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
106
 10,5
 2 
4382
52,7,8,943,8
1,6,7,9542
0,765,7,9
674,5,6
32,484
694,5
 
Ngày: 21/10/2024
XSPY
Giải ĐB
418659
Giải nhất
71255
Giải nhì
09892
Giải ba
28487
73074
Giải tư
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
Giải năm
2372
Giải sáu
7388
6393
6202
Giải bảy
112
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
512
0,1,3,72
9
24
932
0,2,4,744
551,5,9
 6 
8722,4
8,987,8,9
5,892,3,8