MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/10/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/10/2009
XSDN - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
120848
Giải nhất
83142
Giải nhì
51667
Giải ba
55707
57662
Giải tư
46340
46818
80599
43509
36259
67608
29934
Giải năm
5062
Giải sáu
4907
1057
4906
Giải bảy
112
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
406,72,8,9
 12,8
1,4,622 
 34
340,2,8
555,7,9
0622,7
02,5,67 
0,1,48 
0,5,999
 
Ngày: 21/10/2009
XSCT - Loại vé: L:K3T10
Giải ĐB
362315
Giải nhất
08634
Giải nhì
33477
Giải ba
35050
81964
Giải tư
96746
83073
25882
44021
86310
30352
46131
Giải năm
3122
Giải sáu
6536
2876
6437
Giải bảy
309
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,509
2,310,5
2,5,821,2,9
731,4,6,7
3,646
150,2
3,4,764
3,773,6,7
 82
0,29 
 
Ngày: 21/10/2009
XSST - Loại vé: L:K3T10
Giải ĐB
606787
Giải nhất
38769
Giải nhì
17539
Giải ba
84726
69471
Giải tư
28561
78784
84812
07943
23165
39665
97878
Giải năm
9306
Giải sáu
3561
1486
5090
Giải bảy
034
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
906
62,712
126
434,9
3,843
625 
0,2,8612,52,9
7,871,7,8
784,6,7
3,690
 
Ngày: 21/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
02091
Giải nhất
90222
Giải nhì
15603
69757
Giải ba
96959
04855
62325
97742
99486
98020
Giải tư
4771
6235
4663
0752
Giải năm
8515
0275
7762
1541
5294
1179
Giải sáu
312
125
742
Giải bảy
47
54
52
13
ChụcSốĐ.Vị
203
4,7,912,3,5
1,2,42,52
6
20,2,52
0,1,635
5,941,22,7
1,22,3,5
7
522,4,5,7
9
862,3
4,571,5,9
 86
5,791,4
 
Ngày: 21/10/2009
XSDNG
Giải ĐB
38416
Giải nhất
77641
Giải nhì
18046
Giải ba
12277
55371
Giải tư
06877
35434
70908
76536
20093
66675
69953
Giải năm
7817
Giải sáu
1916
2854
2897
Giải bảy
061
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
608
4,6,7162,7
 2 
5,934,6
3,541,6
753,4
12,3,460,1
1,72,971,5,72
08 
 93,7
 
Ngày: 21/10/2009
XSKH
Giải ĐB
84888
Giải nhất
23814
Giải nhì
12806
Giải ba
93304
78877
Giải tư
96045
99858
58534
65313
41070
17257
08912
Giải năm
0934
Giải sáu
2096
6813
0337
Giải bảy
150
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
5,704,6
 122,32,4
122 
12342,7
0,1,3245
450,7,8
0,96 
3,5,770,7
5,888
 96