MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/07/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/07/2014
XSHCM - Loại vé: 7D2
Giải ĐB
970095
Giải nhất
09769
Giải nhì
84252
Giải ba
01557
84869
Giải tư
55490
73986
02866
67410
28117
30073
17733
Giải năm
1068
Giải sáu
0140
2484
5442
Giải bảy
841
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,4,90 
410,6,7
4,52 
3,733
840,1,2
952,7
1,6,866,8,92
1,573
684,6
6290,5
 
Ngày: 21/07/2014
XSDT - Loại vé: N30
Giải ĐB
495050
Giải nhất
47015
Giải nhì
01539
Giải ba
23937
18517
Giải tư
43602
53153
07004
11409
84304
38733
45963
Giải năm
6558
Giải sáu
4507
5084
5156
Giải bảy
036
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
502,42,7,9
 15,7
02 
3,52,633,6,7,9
02,84 
150,32,6,8
3,563
0,1,37 
584
0,39 
 
Ngày: 21/07/2014
XSCM - Loại vé: T07K3
Giải ĐB
752769
Giải nhất
31117
Giải nhì
01067
Giải ba
49079
45218
Giải tư
96036
17122
27715
01322
52752
65126
70723
Giải năm
0604
Giải sáu
3144
7094
1475
Giải bảy
829
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 04
 15,7,8
22,5222,3,6,9
2,836
0,4,944
1,752
2,367,9
1,675,9
183
2,6,794
 
Ngày: 21/07/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
27778
Giải nhất
03692
Giải nhì
46333
16365
Giải ba
94486
23450
74652
79535
61259
07162
Giải tư
3361
4188
7445
7256
Giải năm
1442
2588
2616
4977
3150
7377
Giải sáu
006
276
747
Giải bảy
02
12
62
63
ChụcSốĐ.Vị
5202,6
612,6
0,1,4,5
62,9
2 
3,633,5
 42,5,7
3,4,6502,2,6,9
0,1,5,7
8
61,22,3,5
4,7276,72,8
7,8286,82
592
 
Ngày: 21/07/2014
XSTTH
Giải ĐB
622169
Giải nhất
84104
Giải nhì
44759
Giải ba
17951
33789
Giải tư
44184
27972
61932
48142
33410
85779
98066
Giải năm
4019
Giải sáu
6188
1938
5101
Giải bảy
575
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
101,4
0,2,510,9
3,4,721
 32,8
0,842
751,9
666,9
 72,5,9
3,884,8,9
1,5,6,7
8
9 
 
Ngày: 21/07/2014
XSPY
Giải ĐB
414516
Giải nhất
98119
Giải nhì
50877
Giải ba
91833
28314
Giải tư
96164
73067
06055
27587
40353
31604
43014
Giải năm
3221
Giải sáu
9101
8495
4481
Giải bảy
863
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,2,8142,6,9
 21
3,5,633
0,12,5,64 
5,953,4,5
163,4,7
6,7,877
 81,7
195