MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/05/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/05/2014
XSDN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
248532
Giải nhất
37681
Giải nhì
15308
Giải ba
54458
80259
Giải tư
36758
52438
24104
65461
51780
65985
39086
Giải năm
8043
Giải sáu
8582
8624
5328
Giải bảy
607
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
804,7,8
6,81 
3,8,924,8
432,8
0,243
8582,9
861
07 
0,2,3,5280,1,2,5
6
592
 
Ngày: 21/05/2014
XSCT - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
555655
Giải nhất
69758
Giải nhì
77902
Giải ba
12363
86817
Giải tư
17459
89704
32363
29926
75615
24019
42989
Giải năm
5651
Giải sáu
2672
2914
4269
Giải bảy
316
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
514,5,6,7
9
0,726
623 
0,14 
1,551,5,82,9
1,2632,9
172
5289
1,5,6,89 
 
Ngày: 21/05/2014
XSST - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
225091
Giải nhất
89575
Giải nhì
32503
Giải ba
55440
54467
Giải tư
47760
95067
19498
65902
15647
69789
83612
Giải năm
9571
Giải sáu
3651
0485
9942
Giải bảy
988
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,602,3
5,7,912
0,1,42 
0,73 
 40,2,7
7,851
 60,72
4,6271,3,5
8,985,8,9
891,8
 
Ngày: 21/05/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
97696
Giải nhất
64394
Giải nhì
83886
98816
Giải ba
59583
49792
10919
22967
04063
10554
Giải tư
1072
0601
7777
1114
Giải năm
9864
9954
9108
7828
9969
1447
Giải sáu
537
831
260
Giải bảy
74
99
19
78
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0,314,6,92
7,928
6,831,7
1,52,6,7
9
47
 542
1,8,960,3,4,7
9
3,4,6,772,4,7,8
0,2,783,6
12,6,992,4,6,9
 
Ngày: 21/05/2014
XSDNG
Giải ĐB
408893
Giải nhất
99149
Giải nhì
78665
Giải ba
27455
10102
Giải tư
21319
80518
25234
64571
07391
41575
24123
Giải năm
5590
Giải sáu
7397
3175
4218
Giải bảy
167
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,902
7,910,82,9
023
2,934
349
5,6,7255
 65,7
6,971,52
128 
1,490,1,3,7
 
Ngày: 21/05/2014
XSKH
Giải ĐB
819145
Giải nhất
35000
Giải nhì
08734
Giải ba
33056
85784
Giải tư
64197
85336
76411
57889
92875
57132
78234
Giải năm
8228
Giải sáu
4157
3090
8493
Giải bảy
175
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900
111
320,8
932,42,6
32,845
4,7256,7
3,56 
5,9752
284,9
890,3,7