MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/04/2023
XSVL - Loại vé: 44VL16
Giải ĐB
860355
Giải nhất
30950
Giải nhì
62277
Giải ba
98702
07267
Giải tư
93400
22344
28447
34422
76804
61070
88131
Giải năm
5272
Giải sáu
7534
4379
4086
Giải bảy
772
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,2,42
31 
0,2,7222
 31,4
02,3,444,7
550,5
867
4,6,770,22,7,9
 86
79 
 
Ngày: 21/04/2023
XSBD - Loại vé: 04K16
Giải ĐB
547431
Giải nhất
21885
Giải nhì
23903
Giải ba
24564
95682
Giải tư
67545
21078
11961
62708
50995
14673
02254
Giải năm
1716
Giải sáu
9853
4054
7463
Giải bảy
640
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
403,8
3,613,6
82 
0,1,5,6
7
31
52,640,5
4,8,953,42
161,3,4
 73,8
0,782,5
 95
 
Ngày: 21/04/2023
XSTV - Loại vé: 32TV16
Giải ĐB
105461
Giải nhất
92539
Giải nhì
41419
Giải ba
32349
12677
Giải tư
54683
34675
16142
56172
47772
16190
13655
Giải năm
1492
Giải sáu
0929
0578
0670
Giải bảy
041
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
7,901
0,4,619
4,72,929
839
 41,2,9
5,755
 61
770,22,5,7
8
783
1,2,3,490,2
 
Ngày: 21/04/2023
11QF-15QF-6QF-8QF-13QF-7QF
Giải ĐB
47914
Giải nhất
60797
Giải nhì
59717
14501
Giải ba
34329
85460
96221
89853
40346
68305
Giải tư
3448
1189
9419
1707
Giải năm
4739
7719
4691
4875
9253
2716
Giải sáu
562
636
836
Giải bảy
94
07
65
97
ChụcSốĐ.Vị
601,5,72
0,2,914,6,7,92
621,9
52362,9
1,946,8
0,6,7532
1,32,460,2,5
02,1,9275
489
12,2,3,891,4,72
 
Ngày: 21/04/2023
XSGL
Giải ĐB
580016
Giải nhất
65722
Giải nhì
49118
Giải ba
76893
21210
Giải tư
22516
32913
97831
70441
19468
89742
98131
Giải năm
9117
Giải sáu
4141
6826
3621
Giải bảy
655
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
10 
2,32,4210,3,62,7
8
2,4,621,2,6
1,9312
 412,2
555
12,262,8
17 
1,68 
 93
 
Ngày: 21/04/2023
XSNT
Giải ĐB
183209
Giải nhất
43707
Giải nhì
19673
Giải ba
92189
32317
Giải tư
16507
30341
97516
86455
13494
01823
62956
Giải năm
9869
Giải sáu
0021
8394
9663
Giải bảy
590
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
9072,9
2,416,7
 21,3
2,6,73 
9241
555,6,9
1,563,9
02,173
 89
0,5,6,890,42