MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/01/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/01/2015
XSDN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
659098
Giải nhất
14277
Giải nhì
57308
Giải ba
79686
75139
Giải tư
98732
37276
48629
64398
37432
31938
84051
Giải năm
2973
Giải sáu
4803
9796
1338
Giải bảy
881
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
5,81 
3223,9
0,2,7322,82,9
 4 
 51
7,8,96 
773,6,7
0,32,9281,6
2,396,82
 
Ngày: 21/01/2015
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
076967
Giải nhất
69648
Giải nhì
97595
Giải ba
18568
58096
Giải tư
68166
75071
23554
80526
96640
08822
20560
Giải năm
6865
Giải sáu
5388
8587
2414
Giải bảy
776
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
4,606
714
222,6
 3 
1,540,8
6,954
0,2,6,7
9
60,5,6,7
8
6,871,6
4,6,887,8
 95,6
 
Ngày: 21/01/2015
XSST - Loại vé: K3T01
Giải ĐB
651238
Giải nhất
68318
Giải nhì
14423
Giải ba
34833
99039
Giải tư
97893
06746
72288
89442
13539
23953
88564
Giải năm
6979
Giải sáu
8363
2949
8280
Giải bảy
667
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
80 
 18
423,5
2,3,5,6
9
33,8,92
642,6,9
253
463,4,7
679
1,3,880,8
32,4,793
 
Ngày: 21/01/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54831
Giải nhất
15132
Giải nhì
41347
13743
Giải ba
54672
72914
30531
90411
54476
58291
Giải tư
0709
8308
4178
0704
Giải năm
0185
7840
0001
9775
1064
1788
Giải sáu
797
181
800
Giải bảy
37
34
00
40
ChụcSốĐ.Vị
02,42002,1,4,8
9
0,1,32,8
9
11,4
3,72 
4312,2,4,7
0,1,3,6402,3,7
7,85 
764
3,4,972,5,6,8
0,7,881,5,8
091,7
 
Ngày: 21/01/2015
XSDNG
Giải ĐB
761133
Giải nhất
02450
Giải nhì
93313
Giải ba
54033
97432
Giải tư
21044
94697
28153
70415
90712
15322
51072
Giải năm
1357
Giải sáu
3544
9981
9494
Giải bảy
123
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
50 
812,3,5
1,2,3,722,3
1,2,32,532,32
42,9442
150,3,7
 68
5,972
681
 94,7
 
Ngày: 21/01/2015
XSKH
Giải ĐB
496273
Giải nhất
54374
Giải nhì
62204
Giải ba
13649
06120
Giải tư
46647
69225
60858
46361
88373
67460
38003
Giải năm
8696
Giải sáu
9509
1697
5233
Giải bảy
539
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,603,4,9
61 
 20,5
0,3,7233,9
0,740,7,9
258
960,1
4,9732,4
58 
0,3,496,7