MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/11/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/11/2023
XSHCM - Loại vé: 11D2
Giải ĐB
346003
Giải nhất
73148
Giải nhì
50877
Giải ba
50046
63816
Giải tư
02031
85587
95945
67452
36728
37236
00665
Giải năm
0635
Giải sáu
8850
1393
1807
Giải bảy
590
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,903,7
316
528
0,931,5,6
 45,6,8
3,4,6,750,2
1,3,465
0,7,875,7
2,487
 90,3
 
Ngày: 20/11/2023
XSDT - Loại vé: N47
Giải ĐB
463710
Giải nhất
85030
Giải nhì
55093
Giải ba
03247
17028
Giải tư
25078
37129
45382
04625
47619
93297
80165
Giải năm
3159
Giải sáu
0473
7396
0809
Giải bảy
423
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,309
 10,9
823,5,7,8
9
2,7,930
 47
2,659
965
2,4,973,8
2,782
0,1,2,593,6,7
 
Ngày: 20/11/2023
XSCM - Loại vé: 23-T11K3
Giải ĐB
168350
Giải nhất
78577
Giải nhì
75298
Giải ba
87801
27021
Giải tư
03645
73815
72957
19474
74165
07013
17350
Giải năm
5241
Giải sáu
4361
1354
2596
Giải bảy
177
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
5201
0,2,4,5
6
13,5
 21
13 
5,741,5
1,4,6502,1,4,7
961,5
5,7274,72
98 
 96,8
 
Ngày: 20/11/2023
16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX
Giải ĐB
49071
Giải nhất
99401
Giải nhì
21782
88421
Giải ba
20081
95632
13518
48191
49925
22550
Giải tư
6986
8728
3505
6493
Giải năm
2182
4299
3534
5389
7960
6436
Giải sáu
260
949
169
Giải bảy
92
67
88
72
ChụcSốĐ.Vị
5,6201,5
0,2,7,8
9
18
3,7,82,921,5,8
932,4,6
349
0,250
3,8602,7,9
671,2
1,2,881,22,6,8
9
4,6,8,991,2,3,9
 
Ngày: 20/11/2023
XSTTH
Giải ĐB
968527
Giải nhất
22977
Giải nhì
46852
Giải ba
99936
40669
Giải tư
81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386
Giải năm
4124
Giải sáu
6689
9794
2270
Giải bảy
357
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
701
0,7,919
3,524,72
 32,6
2,94 
 52,7
3,869
22,5,770,1,7,9
 86,9
1,6,7,891,4
 
Ngày: 20/11/2023
XSPY
Giải ĐB
829687
Giải nhất
87226
Giải nhì
40166
Giải ba
00806
36694
Giải tư
35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303
Giải năm
1798
Giải sáu
0706
7225
5712
Giải bảy
671
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
101,3,62
0,710,2
1252,6
034
3,946
22,95 
02,2,4,666
871,9
987
794,5,8