MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/11/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/11/2013
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
573165
Giải nhất
49283
Giải nhì
65685
Giải ba
62195
30332
Giải tư
91803
94336
60961
77821
08506
43156
85810
Giải năm
7813
Giải sáu
0133
9864
0062
Giải bảy
044
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
103,6
2,610,3
3,621
0,1,3,832,3,4,6
3,4,644
6,8,956
0,3,561,2,4,5
 7 
 83,5
 95
 
Ngày: 20/11/2013
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
804286
Giải nhất
04272
Giải nhì
84285
Giải ba
35644
23323
Giải tư
80388
19004
53476
48623
13294
80605
15276
Giải năm
3511
Giải sáu
2431
3951
0700
Giải bảy
370
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4,5
1,3,511
7232
2231
0,4,944
0,851
72,86 
 70,2,62
8285,6,82
 94
 
Ngày: 20/11/2013
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
013084
Giải nhất
37991
Giải nhì
35964
Giải ba
52572
76807
Giải tư
81171
98935
57171
97260
97931
92436
33676
Giải năm
8775
Giải sáu
2683
4834
7821
Giải bảy
441
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
607
2,3,4,72
9
1 
721
831,4,5,6
3,6,841
3,759
3,760,4
0712,2,5,6
 83,4
591
 
Ngày: 20/11/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
15241
Giải nhất
95542
Giải nhì
07274
60342
Giải ba
80494
00330
56946
02754
63898
08360
Giải tư
8448
1386
4753
0584
Giải năm
8847
5314
1137
1314
4041
7076
Giải sáu
451
223
467
Giải bảy
65
76
03
98
ChụcSốĐ.Vị
3,603
42,5142
4223
0,2,530,7
12,5,7,8
9
412,22,6,7
8
651,3,4
4,72,860,5,7
3,4,674,62
4,9284,6
 94,82
 
Ngày: 20/11/2013
XSDNG
Giải ĐB
554375
Giải nhất
30403
Giải nhì
00815
Giải ba
61422
70302
Giải tư
27863
74354
15700
86225
91490
53338
66255
Giải năm
2174
Giải sáu
9036
6988
2482
Giải bảy
639
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,3
 15
0,2,822,5
0,636,8,9
5,74 
1,2,5,754,5
363,7
674,5
3,882,8
390
 
Ngày: 20/11/2013
XSKH
Giải ĐB
222385
Giải nhất
55295
Giải nhì
87508
Giải ba
68795
67489
Giải tư
64008
90723
45292
54389
02345
74127
84943
Giải năm
8700
Giải sáu
2054
2787
8794
Giải bảy
292
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
000,82
 1 
9223,7
2,43 
5,943,5
4,8,9254
76 
2,876
0285,7,92
82922,4,52