MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/11/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/11/2012
XSBTR - Loại vé: K47T11
Giải ĐB
013315
Giải nhất
55105
Giải nhì
77925
Giải ba
78240
53165
Giải tư
45353
94802
48467
69316
63932
30380
38864
Giải năm
2206
Giải sáu
0411
4090
2226
Giải bảy
101
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4,8,901,2,5,6
0,111,5,6
0,3225,6
5322
640
0,1,2,653
0,1,264,5,7
67 
 80
 90
 
Ngày: 20/11/2012
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
479839
Giải nhất
71082
Giải nhì
29978
Giải ba
70572
06110
Giải tư
41335
64552
17234
43195
55104
38983
66009
Giải năm
3190
Giải sáu
1278
1445
6383
Giải bảy
129
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,904,9
 10
5,7,829
8234,5,9
0,345
3,4,952
 6 
 72,82
72,882,32,8
0,2,390,5
 
Ngày: 20/11/2012
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
911136
Giải nhất
07093
Giải nhì
35503
Giải ba
23422
59519
Giải tư
10156
19408
22952
81737
67823
88655
02767
Giải năm
2943
Giải sáu
1346
6755
0875
Giải bảy
379
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
 19
2,522,3
0,2,4,936,7
 43,6
52,752,52,6
3,4,567,8
3,675,9
0,68 
1,793
 
Ngày: 20/11/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
24966
Giải nhất
68791
Giải nhì
15170
30715
Giải ba
26350
87778
87853
98909
97120
64472
Giải tư
2104
7859
8500
6225
Giải năm
6357
3142
0558
9871
1567
2416
Giải sáu
263
510
953
Giải bảy
75
36
14
34
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,5
7
00,4,9
7,910,4,5,6
4,720,5
52,634,6
0,1,342
1,2,750,32,7,8
9
1,3,663,6,7
5,670,1,2,5
8
5,78 
0,591
 
Ngày: 20/11/2012
XSDLK
Giải ĐB
43034
Giải nhất
01993
Giải nhì
98515
Giải ba
32645
65975
Giải tư
62931
60000
12213
36164
45826
27153
64931
Giải năm
0834
Giải sáu
9496
0622
5256
Giải bảy
438
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,400
3213,5
222,6
1,5,9312,42,8
32,640,5
1,4,753,6
2,5,964
 75
38 
 93,6
 
Ngày: 20/11/2012
XSQNM
Giải ĐB
34595
Giải nhất
19997
Giải nhì
45463
Giải ba
40865
79993
Giải tư
00209
74706
83513
41785
34779
82979
00819
Giải năm
1203
Giải sáu
5178
3286
0112
Giải bảy
271
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,9
712,3,9
12 
0,1,6,93 
 46
6,8,95 
0,4,863,5
971,8,92
785,6
0,1,7293,5,7