MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/12/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/12/2022
XSHCM - Loại vé: 12D2
Giải ĐB
685342
Giải nhất
92627
Giải nhì
00681
Giải ba
02019
91153
Giải tư
14023
13803
76771
03457
14617
02778
43021
Giải năm
6736
Giải sáu
4045
4631
9858
Giải bảy
711
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 03
1,2,3,7
8
11,7,9
4221,3,7
0,2,531,6
 422,5
453,7,8
36 
1,2,571,8
5,781
19 
 
Ngày: 19/12/2022
XSDT - Loại vé: L51
Giải ĐB
140732
Giải nhất
07425
Giải nhì
34835
Giải ba
84017
17901
Giải tư
00963
58716
24670
62607
80946
23545
40420
Giải năm
4849
Giải sáu
0662
0515
6627
Giải bảy
882
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,701,7
015,6,7
3,6,820,5,7
632,5
 45,6,9
1,2,3,45 
1,462,3,8
0,1,270
682
49 
 
Ngày: 19/12/2022
XSCM - Loại vé: 22-T12K3
Giải ĐB
782904
Giải nhất
88548
Giải nhì
58230
Giải ba
02238
95510
Giải tư
00700
91754
24136
31967
32211
01529
40921
Giải năm
4483
Giải sáu
5792
5162
1197
Giải bảy
601
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,1,4
0,1,210,1
6,921,9
830,62,8
0,548
 54
3262,7
6,97 
3,483
292,7
 
Ngày: 19/12/2022
8HA-15HA-9HA-3HA-10HA-2HA
Giải ĐB
90230
Giải nhất
75249
Giải nhì
09098
85227
Giải ba
24762
98352
73995
42098
25135
80121
Giải tư
6445
5373
4159
6724
Giải năm
8220
3618
6696
1199
5309
6770
Giải sáu
767
420
872
Giải bảy
57
28
92
03
ChụcSốĐ.Vị
22,3,703,9
218
5,6,7,9202,1,4,7
8
0,730,5
245,9
3,4,952,7,9
962,7
2,5,670,2,3
1,2,928 
0,4,5,992,5,6,82
9
 
Ngày: 19/12/2022
XSTTH
Giải ĐB
169092
Giải nhất
31898
Giải nhì
10919
Giải ba
10834
55203
Giải tư
91466
73148
96856
76132
83228
44259
35072
Giải năm
7611
Giải sáu
7447
8899
7899
Giải bảy
404
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
703,4
111,9
3,7,928
032,4
0,347,8
 56,9
5,666
470,2
2,4,98 
1,5,9292,8,92
 
Ngày: 19/12/2022
XSPY
Giải ĐB
296397
Giải nhất
03996
Giải nhì
61001
Giải ba
00366
53441
Giải tư
70238
00711
55539
01154
44317
52580
82854
Giải năm
3819
Giải sáu
4971
1751
9984
Giải bảy
810
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,801
0,1,4,5
7
10,1,7,9
 2 
 38,9
52,841
 51,42
62,9662
1,971
380,4
1,396,7