MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/11/2019

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/11/2019
XSBTR - Loại vé: K47-T11
Giải ĐB
137526
Giải nhất
92157
Giải nhì
74549
Giải ba
57534
54742
Giải tư
46201
91557
67797
70004
35565
90899
88758
Giải năm
9838
Giải sáu
8435
0769
6288
Giải bảy
414
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
014
426,9
 34,5,8
0,1,342,9
3,6572,8
265,9
52,97 
3,5,888
2,4,6,997,9
 
Ngày: 19/11/2019
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
130382
Giải nhất
42230
Giải nhì
95348
Giải ba
94568
87208
Giải tư
72803
18735
94770
35704
60451
24328
54821
Giải năm
3544
Giải sáu
0074
7103
8231
Giải bảy
175
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,7032,4,8
2,3,51 
821,8
02,830,1,5
0,4,744,8
3,751
 68
 70,4,5
0,2,4,682,3
 9 
 
Ngày: 19/11/2019
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
561224
Giải nhất
36029
Giải nhì
65685
Giải ba
02805
03403
Giải tư
12503
33148
49709
70750
45800
04699
71394
Giải năm
2720
Giải sáu
7702
5689
2342
Giải bảy
245
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,800,2,32,5
9
 1 
0,420,4,9
023 
2,942,5,8
0,4,850
 6 
 7 
480,5,9
0,2,8,994,9
 
Ngày: 19/11/2019
Giải ĐB
19942
Giải nhất
50640
Giải nhì
30233
16299
Giải ba
75147
88083
16886
87684
73604
16466
Giải tư
3898
0381
1744
4280
Giải năm
5527
1669
5640
6218
1409
1739
Giải sáu
158
558
731
Giải bảy
51
98
64
63
ChụcSốĐ.Vị
42,804,9
3,5,818
427
3,6,831,3,9
0,4,6,8402,2,4,7
 51,82
6,863,4,6,9
2,47 
1,52,9280,1,3,4
6
0,3,6,9982,9
 
Ngày: 19/11/2019
XSDLK
Giải ĐB
086268
Giải nhất
19720
Giải nhì
68095
Giải ba
59601
75885
Giải tư
27503
21631
25235
48365
59148
84840
52056
Giải năm
2355
Giải sáu
4557
1569
1679
Giải bảy
024
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,401,3
0,31 
 20,4
031,4,5
2,340,8
3,5,6,8
9
55,6,7
565,8,9
579
4,685
6,795
 
Ngày: 19/11/2019
XSQNM
Giải ĐB
677636
Giải nhất
29173
Giải nhì
18495
Giải ba
26229
28215
Giải tư
67025
53386
21140
44693
44087
15126
82109
Giải năm
5332
Giải sáu
6135
9374
1920
Giải bảy
334
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,409
 15
320,5,6,9
7,932,4,5,6
3,5,740
1,2,3,954
2,3,86 
873,4
 86,7
0,293,5