MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/11/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/11/2014
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
018281
Giải nhất
29289
Giải nhì
24823
Giải ba
05752
66342
Giải tư
69867
32915
18640
04031
66011
81069
49119
Giải năm
3390
Giải sáu
8853
2534
9596
Giải bảy
342
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
1,3,811,5,9
42,523
2,531,4
340,22
152,3
967,9
6,777
 81,9
1,6,890,6
 
Ngày: 19/11/2014
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
969492
Giải nhất
67464
Giải nhì
28089
Giải ba
37443
88961
Giải tư
21755
57932
26435
31306
02951
26282
58107
Giải năm
0222
Giải sáu
0887
8025
6237
Giải bảy
890
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
904,6,7
5,61 
2,3,8,922,5
432,5,7
0,643
2,3,551,5
061,4
0,3,87 
 82,7,9
890,2
 
Ngày: 19/11/2014
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
235734
Giải nhất
76183
Giải nhì
11904
Giải ba
15491
35399
Giải tư
49527
49622
96736
12622
77158
92624
03638
Giải năm
8092
Giải sáu
0617
6671
9820
Giải bảy
653
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
204
7,917
22,920,22,4,7
5,834,6,8
0,2,346
 53,8
3,46 
1,271
3,583
991,2,9
 
Ngày: 19/11/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
78196
Giải nhất
20808
Giải nhì
04508
30585
Giải ba
12755
76191
71934
88029
99447
65153
Giải tư
8716
5976
8050
8344
Giải năm
2018
5162
4680
0861
3757
3069
Giải sáu
875
439
408
Giải bảy
13
70
31
57
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8083
3,6,913,6,8
629
1,531,4,9
3,444,7
5,7,850,3,5,72
1,7,961,2,9
4,5270,5,6
03,180,5
2,3,691,6
 
Ngày: 19/11/2014
XSDNG
Giải ĐB
951510
Giải nhất
94068
Giải nhì
28925
Giải ba
16604
66919
Giải tư
67229
60919
36077
25772
42122
96529
92632
Giải năm
8513
Giải sáu
4380
8986
4468
Giải bảy
106
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,804,6
 10,3,92
2,3,722,5,92
132
04 
25 
0,8682
772,7,9
6280,6
12,22,79 
 
Ngày: 19/11/2014
XSKH
Giải ĐB
519309
Giải nhất
12740
Giải nhì
76045
Giải ba
95107
64793
Giải tư
47172
09290
27001
25491
33375
37927
04376
Giải năm
6235
Giải sáu
7326
3029
7763
Giải bảy
028
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,901,7,9
0,91 
726,7,8,9
6,935
940,5
3,4,75 
2,763
0,272,5,6
28 
0,290,1,3,4