MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/10/2015
XSHCM - Loại vé: 10D2
Giải ĐB
578404
Giải nhất
84341
Giải nhì
69174
Giải ba
13333
45164
Giải tư
34684
60995
35886
19134
77169
43527
00751
Giải năm
6334
Giải sáu
1196
4902
8638
Giải bảy
862
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
4,518
0,627
333,42,8
0,32,6,7
8
41
951
8,962,4,9
274
1,384,6
695,6
 
Ngày: 19/10/2015
XSDT - Loại vé: A43
Giải ĐB
706198
Giải nhất
33601
Giải nhì
46186
Giải ba
66960
48541
Giải tư
43182
38390
72359
89337
16207
46239
53117
Giải năm
8923
Giải sáu
3983
1872
2293
Giải bảy
375
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
6,901,7
0,417
7,8,923
2,8,937,9
 41
759
860
0,1,372,5
982,3,6
3,590,2,3,8
 
Ngày: 19/10/2015
XSCM - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
996433
Giải nhất
32217
Giải nhì
95377
Giải ba
80842
57946
Giải tư
11470
26902
88901
69170
86800
26897
36010
Giải năm
3752
Giải sáu
0515
1950
6214
Giải bảy
638
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,7200,1,2
010,4,5,7
0,2,4,522
333,8
142,6
150,2
46 
1,7,9702,7
38 
 97
 
Ngày: 19/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83245
Giải nhất
42391
Giải nhì
93101
30765
Giải ba
36359
55342
29847
50356
62738
40337
Giải tư
4493
8081
1650
8521
Giải năm
1491
1458
4450
4755
6478
8632
Giải sáu
597
526
799
Giải bảy
69
16
13
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5201
0,2,8,9210,3,6
3,421,6
1,932,7,8
 42,5,7
4,5,6502,5,6,8
9
1,2,565,9
3,4,978
3,5,781
5,6,9912,3,7,9
 
Ngày: 19/10/2015
XSTTH
Giải ĐB
377588
Giải nhất
68447
Giải nhì
75674
Giải ba
82497
49655
Giải tư
64839
19284
18867
60842
56069
24356
14689
Giải năm
4129
Giải sáu
3947
7838
0159
Giải bảy
582
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 1 
4,7,829
 38,9
7,842,72
555,6,9
567,9
42,6,972,4
3,882,4,8,9
2,3,5,6
8
97
 
Ngày: 19/10/2015
XSPY
Giải ĐB
877026
Giải nhất
77218
Giải nhì
41038
Giải ba
61215
31007
Giải tư
24764
07331
23665
63723
76238
97541
55721
Giải năm
4099
Giải sáu
8346
7754
4702
Giải bảy
896
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
22,3,415,8
0212,3,6
231,82
5,641,6
1,654
2,4,964,5
07 
1,328 
996,9