MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/10/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/10/2014
XSTG - Loại vé: TGC10
Giải ĐB
902751
Giải nhất
67756
Giải nhì
14129
Giải ba
14141
07172
Giải tư
23443
89720
02358
30760
58127
14610
41590
Giải năm
7631
Giải sáu
3295
9782
4881
Giải bảy
071
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,90 
3,4,5,7
8
10
7,820,7,9
4,631
 41,3
951,6,8
560,3
271,2
581,2
290,5
 
Ngày: 19/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
525768
Giải nhất
22528
Giải nhì
52470
Giải ba
94003
72816
Giải tư
23736
41985
96052
35177
08876
69595
54312
Giải năm
1542
Giải sáu
6615
2327
1899
Giải bảy
814
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
703
 12,4,5,6
1,4,527,8
036
142
1,8,952
1,3,7,968
2,770,6,7
2,685
995,6,9
 
Ngày: 19/10/2014
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
765471
Giải nhất
29061
Giải nhì
61933
Giải ba
16347
58166
Giải tư
05695
32581
10873
48865
98344
30389
34775
Giải năm
8080
Giải sáu
0248
8275
5943
Giải bảy
206
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
806
6,7,819
 2 
3,4,733
443,4,7,8
6,72,95 
0,661,5,6
471,3,52
480,1,9
1,895
 
Ngày: 19/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
81372
Giải nhất
97653
Giải nhì
39112
20776
Giải ba
99244
91074
57849
28293
23736
55508
Giải tư
1399
2790
8316
5908
Giải năm
1248
9906
1398
6833
5984
2455
Giải sáu
305
175
430
Giải bảy
47
10
61
11
ChụcSốĐ.Vị
1,3,905,6,82
1,610,1,2,6
1,72 
3,5,930,3,6
4,7,844,7,8,9
0,5,753,5
0,1,3,761
472,4,5,6
02,4,984
4,990,3,8,9
 
Ngày: 19/10/2014
XSKT
Giải ĐB
425244
Giải nhất
52304
Giải nhì
31386
Giải ba
24226
98209
Giải tư
06561
57698
64076
35637
14218
05175
81611
Giải năm
2674
Giải sáu
9037
9954
9319
Giải bảy
840
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,404,9
1,611,8,9
 20,6
 372
0,4,5,740,4
754
2,7,861
3274,5,6
1,986
0,198
 
Ngày: 19/10/2014
XSKH
Giải ĐB
174386
Giải nhất
70725
Giải nhì
56168
Giải ba
18612
22994
Giải tư
94521
64615
55352
43555
49376
25318
43756
Giải năm
6287
Giải sáu
6768
3494
1714
Giải bảy
948
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 0 
212,4,5,8
1,521,5
 3 
1,9248
1,2,552,5,6
5,7,82682
876
1,4,62862,7
 942