MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/07/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/07/2011
XSBTR - Loại vé: K29-T07
Giải ĐB
174673
Giải nhất
04108
Giải nhì
56639
Giải ba
52872
02978
Giải tư
30186
81955
06588
88560
85122
99336
69966
Giải năm
4365
Giải sáu
4488
0127
3270
Giải bảy
272
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
6,708
 1 
2,7222,7
7,936,9
 4 
5,655
3,6,860,5,6
270,22,3,8
0,7,8286,82
393
 
Ngày: 19/07/2011
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
021310
Giải nhất
00316
Giải nhì
55968
Giải ba
72187
82817
Giải tư
18268
52144
97417
04569
62792
46210
69078
Giải năm
1003
Giải sáu
3782
2165
8718
Giải bảy
548
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1203
 102,6,72,8
9
8,92 
03 
444,8
65 
165,82,9
12,878
1,4,62,782,7
1,692
 
Ngày: 19/07/2011
XSBL - Loại vé: T7K3
Giải ĐB
044581
Giải nhất
69510
Giải nhì
40662
Giải ba
66539
46767
Giải tư
52399
30720
69751
78041
45186
52111
11568
Giải năm
5735
Giải sáu
6336
7809
3414
Giải bảy
917
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,209
1,42,5,810,1,4,7
620
 35,6,9
1412
351
3,862,7,8
1,67 
681,6
0,3,999
 
Ngày: 19/07/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
78259
Giải nhất
52415
Giải nhì
07898
73595
Giải ba
06531
13686
96031
77259
38037
54134
Giải tư
7008
0865
3129
7582
Giải năm
3789
6464
5501
5329
6979
2909
Giải sáu
833
332
451
Giải bảy
13
84
56
82
ChụcSốĐ.Vị
 01,8,9
0,32,513,5
3,82292
1,3312,2,3,4
7
3,6,84 
1,6,951,6,92
5,864,5
379
0,9822,4,6,9
0,22,52,7
8
95,8
 
Ngày: 19/07/2011
XSDLK
Giải ĐB
45105
Giải nhất
62805
Giải nhì
86901
Giải ba
14058
42788
Giải tư
95220
15259
34355
82237
34808
18400
70112
Giải năm
1420
Giải sáu
3191
4942
2213
Giải bảy
173
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,2200,1,52,8
0,912,3
1,4202
1,737
 42,5
02,4,555,8,9
 6 
373
0,5,888
591
 
Ngày: 19/07/2011
XSQNM
Giải ĐB
53435
Giải nhất
80672
Giải nhì
43586
Giải ba
38500
36348
Giải tư
02632
71587
91658
22346
37553
16646
03212
Giải năm
7754
Giải sáu
8345
5258
8198
Giải bảy
527
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
000
 12
1,3,727
532,5
545,62,8
3,4,553,4,5,82
42,86 
2,872
4,52,986,7
 98