MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/05/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/05/2010
XSDN - Loại vé: L:5K3
Giải ĐB
530324
Giải nhất
36975
Giải nhì
48433
Giải ba
91071
11378
Giải tư
54705
03272
62239
06722
24516
95843
78082
Giải năm
7132
Giải sáu
4455
7385
5226
Giải bảy
125
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 05
716
2,3,7,822,4,5,6
3,432,3,9
243
0,2,5,7
8
55
1,2,86 
 71,2,5,8
782,5,6
39 
 
Ngày: 19/05/2010
XSCT - Loại vé: L:K3T5
Giải ĐB
068737
Giải nhất
63719
Giải nhì
78505
Giải ba
78759
06402
Giải tư
87026
79993
01521
31903
99915
55522
72381
Giải năm
2589
Giải sáu
9198
8428
1121
Giải bảy
049
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,5
22,7,815,9
0,2212,2,6,8
0,937
 49
0,159
26 
371
2,981,9
1,4,5,893,8
 
Ngày: 19/05/2010
XSST - Loại vé: L:K3T5
Giải ĐB
104634
Giải nhất
01592
Giải nhì
56304
Giải ba
28690
33858
Giải tư
41498
99382
03850
40055
11733
67006
62309
Giải năm
3387
Giải sáu
0945
0106
8621
Giải bảy
776
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
5,904,62,9
21 
7,8,921
333,4
0,345
4,550,5,8
02,76 
872,6
5,982,7
090,2,8
 
Ngày: 19/05/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
21498
Giải nhất
11763
Giải nhì
89114
97093
Giải ba
34207
38016
37833
29815
77877
65856
Giải tư
5023
4848
8611
4677
Giải năm
7144
7477
4471
0680
5926
3656
Giải sáu
345
529
560
Giải bảy
96
14
80
23
ChụcSốĐ.Vị
6,8207
1,711,42,5,6
 232,6,9
22,3,6,933
12,444,5,8
1,4562
1,2,52,960,3
0,7371,73
4,9802
293,6,8
 
Ngày: 19/05/2010
XSDNG
Giải ĐB
21425
Giải nhất
12687
Giải nhì
27546
Giải ba
02875
81370
Giải tư
24811
24006
45920
19890
47175
39141
90811
Giải năm
5409
Giải sáu
5703
4598
5292
Giải bảy
574
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
2,7,903,6,9
12,4112
920,52
03 
741,6
22,725 
0,46 
870,4,52
987
090,2,8
 
Ngày: 19/05/2010
XSKH
Giải ĐB
15864
Giải nhất
64423
Giải nhì
87869
Giải ba
65950
49127
Giải tư
69270
03564
86583
84406
48392
64736
74489
Giải năm
1600
Giải sáu
1771
9408
8092
Giải bảy
253
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,6,8
71 
9223,7
2,5,836
624 
 50,3,7
0,3642,9
2,570,1
083,9
6,8922