MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/03/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/03/2013
XSBTR - Loại vé: K12T03
Giải ĐB
009002
Giải nhất
66099
Giải nhì
93108
Giải ba
03119
95445
Giải tư
75025
40149
42978
38221
06176
68416
84447
Giải năm
8125
Giải sáu
8022
4130
4500
Giải bảy
800
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
02,3002,2,8
2,816,9
0,221,2,52
 30
 45,7,9
22,45 
1,76 
476,8
0,781
1,4,999
 
Ngày: 19/03/2013
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
078990
Giải nhất
91106
Giải nhì
29221
Giải ba
68899
58940
Giải tư
47261
92349
78080
55907
57742
18278
67820
Giải năm
2384
Giải sáu
0313
8834
4985
Giải bảy
529
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,4,8,906,7
2,613
420,1,9
134
3,840,2,9
85 
061
078
7,880,4,5,8
2,4,990,9
 
Ngày: 19/03/2013
XSBL - Loại vé: T03K3
Giải ĐB
716574
Giải nhất
94566
Giải nhì
47900
Giải ba
06725
76450
Giải tư
81141
98221
27794
91817
04025
76748
98121
Giải năm
7875
Giải sáu
9209
3564
0183
Giải bảy
223
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,500,9
22,417
 212,3,52
2,83 
6,7,941,8
22,750,8
664,6
174,5
4,583
094
 
Ngày: 19/03/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
10810
Giải nhất
73431
Giải nhì
75762
11882
Giải ba
05196
98889
45029
22827
70062
62251
Giải tư
0907
2339
5266
1456
Giải năm
1372
8736
7869
7623
6176
0958
Giải sáu
725
350
003
Giải bảy
33
80
89
82
ChụcSốĐ.Vị
1,5,803,7
3,510
62,7,8223,5,7,9
0,2,331,3,6,9
 4 
250,1,6,8
3,5,6,7
9
622,6,9
0,272,6
580,22,92
2,3,6,8296
 
Ngày: 19/03/2013
XSDLK
Giải ĐB
498992
Giải nhất
75541
Giải nhì
53171
Giải ba
07290
48911
Giải tư
84765
38628
68825
43621
20642
48691
65718
Giải năm
1578
Giải sáu
4878
5543
9549
Giải bảy
754
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
904
1,2,4,7
9
11,8
4,921,5,8
43 
0,541,2,3,9
2,654
 65
 71,82
1,2,728 
490,1,2
 
Ngày: 19/03/2013
XSQNM
Giải ĐB
611769
Giải nhất
68111
Giải nhì
09013
Giải ba
93413
22817
Giải tư
14080
89605
92155
31021
45323
83321
91258
Giải năm
7488
Giải sáu
7655
1119
2245
Giải bảy
114
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
805
1,22,411,32,4,7
9
 212,3
12,23 
141,5
0,4,52552,8
 69
17 
5,880,8
1,69