MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/12/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/12/2015
XSVL - Loại vé: 36VL51
Giải ĐB
589155
Giải nhất
09087
Giải nhì
68260
Giải ba
87140
14604
Giải tư
12956
34480
16591
78980
41686
35347
65693
Giải năm
9544
Giải sáu
3756
0573
5579
Giải bảy
683
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8203,4
91 
 2 
0,7,8,93 
0,440,4,7
555,62
52,860
4,873,9
 802,3,6,7
791,3
 
Ngày: 18/12/2015
XSBD - Loại vé: 12KS51
Giải ĐB
902915
Giải nhất
89925
Giải nhì
43089
Giải ba
01906
76493
Giải tư
64128
89119
64232
94969
90438
74702
78354
Giải năm
7055
Giải sáu
8330
5820
4599
Giải bảy
164
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,302,6
 15,9
0,3,820,5,8
930,2,8
5,64 
1,2,554,5
064,9
 7 
2,382,9
1,6,8,993,9
 
Ngày: 18/12/2015
XSTV - Loại vé: 24TV51
Giải ĐB
915482
Giải nhất
89835
Giải nhì
47198
Giải ba
89620
53258
Giải tư
65639
72326
15123
59331
60142
90600
99098
Giải năm
1659
Giải sáu
7859
7852
6270
Giải bảy
319
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,9
319
4,5,820,3,6
231,5,9
 42
352,8,92
26 
 70
5,9282
0,1,3,52982
 
Ngày: 18/12/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
83260
Giải nhất
28921
Giải nhì
38049
36317
Giải ba
93675
31058
85573
63458
92734
06211
Giải tư
2298
1182
5562
6992
Giải năm
8553
7485
3095
3407
0921
2149
Giải sáu
724
414
035
Giải bảy
36
95
09
88
ChụcSốĐ.Vị
607,9
1,2211,4,7
6,8,9212,4
5,734,5,6
1,2,3492
3,7,8,9253,82
360,2
0,173,5
52,8,982,5,8
0,4292,52,8
 
Ngày: 18/12/2015
XSGL
Giải ĐB
708050
Giải nhất
49784
Giải nhì
36617
Giải ba
07463
18120
Giải tư
88277
66060
54023
15627
01833
88661
62948
Giải năm
5611
Giải sáu
1917
8508
6175
Giải bảy
779
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6082
1,611,72
 20,3,7
2,3,633
848
750
 60,1,3
12,2,775,7,9
02,484
79 
 
Ngày: 18/12/2015
XSNT
Giải ĐB
661587
Giải nhất
45517
Giải nhì
63812
Giải ba
61319
41273
Giải tư
79604
62816
64338
11262
23539
25738
86047
Giải năm
6405
Giải sáu
1194
7990
1078
Giải bảy
381
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
904,5
812,6,7,9
1,622 
7382,9
0,947
05 
1622
1,4,873,8
32,781,7
1,390,4