MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/11/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/11/2012
XSTG - Loại vé: TG11K3
Giải ĐB
791303
Giải nhất
07060
Giải nhì
63410
Giải ba
29287
61238
Giải tư
82991
79199
56480
77327
07811
77391
78869
Giải năm
0055
Giải sáu
3638
4012
7550
Giải bảy
730
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,3,5,6
8
03
1,9210,1,2
127
030,82
444
550,5
 60,9
2,87 
3280,7
6,9912,9
 
Ngày: 18/11/2012
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
162524
Giải nhất
88030
Giải nhì
56916
Giải ba
54029
29164
Giải tư
94743
31940
66480
69348
18417
77686
72449
Giải năm
5640
Giải sáu
7027
8933
4283
Giải bảy
633
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
3,42,80 
 16,7
 24,7,9
32,4,830,32
2,6402,3,8,9
 5 
1,8264
1,27 
480,3,62
2,49 
 
Ngày: 18/11/2012
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
016825
Giải nhất
37044
Giải nhì
63496
Giải ba
50047
02342
Giải tư
86499
93947
45820
17818
80444
77877
90336
Giải năm
8502
Giải sáu
1733
9815
0851
Giải bảy
324
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
202
515,8
0,420,4,5
333,6
2,4242,42,72
1,2,951
3,96 
42,777
18 
995,6,9
 
Ngày: 18/11/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
60548
Giải nhất
70968
Giải nhì
81327
28639
Giải ba
87445
79327
60794
12432
20858
12969
Giải tư
0808
4670
3739
3707
Giải năm
1432
4196
8770
1483
6072
3128
Giải sáu
200
073
796
Giải bảy
70
86
67
29
ChụcSốĐ.Vị
0,7300,7,8
 1 
32,7272,8,9
7,8322,92
945,8
458
8,9267,8,9
0,22,6703,2,3
0,2,4,5
6
83,6
2,32,694,62
 
Ngày: 18/11/2012
XSKT
Giải ĐB
91724
Giải nhất
85129
Giải nhì
25243
Giải ba
75512
44956
Giải tư
41937
48131
06949
23174
32818
15551
65219
Giải năm
0632
Giải sáu
7398
2869
5262
Giải bảy
298
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,512,8,9
1,2,3,622,4,9
431,2,7
2,743,9
 51,6
562,9
374
1,928 
1,2,4,6982
 
Ngày: 18/11/2012
XSKH
Giải ĐB
43959
Giải nhất
26212
Giải nhì
35381
Giải ba
95800
35856
Giải tư
51881
34805
69975
42051
77662
61958
40733
Giải năm
1562
Giải sáu
5948
7799
1699
Giải bảy
988
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
000,5
5,8212
1,622 
333,6
 48
0,751,6,8,9
3,5622
 75
4,5,8812,8
5,92992