MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/10/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/10/2011
XSBTR - Loại vé: K42-T10
Giải ĐB
747148
Giải nhất
24585
Giải nhì
09174
Giải ba
42538
43890
Giải tư
00121
24185
84545
69652
49348
19368
76784
Giải năm
1200
Giải sáu
5974
4149
0502
Giải bảy
258
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2
21 
0,521
 38
72,845,82,9
4,7,8252,8
 68
 742,5
3,42,5,684,52
490
 
Ngày: 18/10/2011
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
815742
Giải nhất
33269
Giải nhì
97151
Giải ba
88308
10677
Giải tư
30493
65534
09361
93468
59326
16060
67871
Giải năm
7899
Giải sáu
9071
5300
9157
Giải bảy
741
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,600,82
4,5,6,721 
426
934
341,2
 51,7
260,1,8,9
5,7712,7
02,68 
6,993,9
 
Ngày: 18/10/2011
XSBL - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
509306
Giải nhất
16374
Giải nhì
54563
Giải ba
39571
24783
Giải tư
62966
93765
95029
89263
92272
70170
58281
Giải năm
9137
Giải sáu
4732
4925
1497
Giải bảy
221
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
706
2,7,81 
3,721,5,6,9
62,832,7
74 
2,65 
0,2,6632,5,6
3,970,1,2,4
 81,3
297
 
Ngày: 18/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
70196
Giải nhất
73178
Giải nhì
94187
72218
Giải ba
58211
79932
34461
27114
87860
20621
Giải tư
0344
4321
7567
4511
Giải năm
0778
0637
7903
9273
9944
1234
Giải sáu
195
277
672
Giải bảy
59
98
54
60
ChụcSốĐ.Vị
6203
12,22,6112,4,8
3,7212
0,732,4,7
1,3,42,5442
954,9
9602,1,7
3,6,7,872,3,7,82
1,72,987
595,6,8
 
Ngày: 18/10/2011
XSDLK
Giải ĐB
10499
Giải nhất
80753
Giải nhì
31897
Giải ba
21906
35252
Giải tư
29310
55722
36330
69786
09443
60884
24521
Giải năm
0345
Giải sáu
8129
5032
1494
Giải bảy
730
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,3202,6
210
0,2,3,521,2,9
4,5302,2
8,943,5
452,3
0,86 
97 
 84,6
2,994,7,9
 
Ngày: 18/10/2011
XSQNM
Giải ĐB
56387
Giải nhất
16691
Giải nhì
16042
Giải ba
03100
49916
Giải tư
81713
19166
63132
56326
91916
34284
62573
Giải năm
5580
Giải sáu
0616
4827
4027
Giải bảy
264
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,800
913,63
3,426,72
1,732
5,6,842
 54
13,2,664,6
22,873
 80,4,7
 91