MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/10/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/10/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-10C
Giải ĐB
545135
Giải nhất
65260
Giải nhì
23710
Giải ba
81140
53861
Giải tư
66957
45869
64056
50448
62228
79754
10289
Giải năm
7182
Giải sáu
9796
0850
1132
Giải bảy
361
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,60 
2,6210
3,821,8
 32,5
540,8
350,4,6,7
5,960,12,9
57 
2,482,9
6,896
 
Ngày: 18/10/2009
XSKG - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
807522
Giải nhất
52116
Giải nhì
18573
Giải ba
90882
53255
Giải tư
19029
66475
41133
68017
27514
82966
11513
Giải năm
8327
Giải sáu
7809
0697
4601
Giải bảy
503
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,8,9
013,4,6,7
2,822,7,9
0,1,3,733
14 
5,755
1,666
1,2,973,5
082
0,297
 
Ngày: 18/10/2009
XSDL - Loại vé: L:10K3
Giải ĐB
259797
Giải nhất
11797
Giải nhì
20019
Giải ba
98987
10753
Giải tư
93902
56511
76932
51195
81754
51674
49258
Giải năm
4372
Giải sáu
9657
1172
8146
Giải bảy
977
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
111,9
0,3,722 
532
5,746
953,4,7,8
0,46 
5,7,8,92722,4,7
587
195,72
 
Ngày: 18/10/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
66421
Giải nhất
91909
Giải nhì
30467
68950
Giải ba
36803
91429
93538
58014
53637
51318
Giải tư
5147
3412
6486
0740
Giải năm
1347
6287
4507
4138
3664
8686
Giải sáu
276
616
587
Giải bảy
15
83
91
73
ChụcSốĐ.Vị
4,503,7,9
2,912,4,5,6
8
121,9
0,7,837,82
1,640,72
150
1,7,8264,7
0,3,42,6
82
73,6
1,3283,62,72
0,291
 
Ngày: 18/10/2009
XSKT
Giải ĐB
89123
Giải nhất
96237
Giải nhì
71660
Giải ba
96659
24536
Giải tư
87831
76683
08304
72721
00740
89661
65067
Giải năm
1902
Giải sáu
3288
3378
2948
Giải bảy
079
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,602,4
2,3,61 
021,3
2,831,6,7
040,8
 58,9
360,1,7
3,678,9
4,5,7,883,8
5,79 
 
Ngày: 18/10/2009
XSKH
Giải ĐB
48644
Giải nhất
46561
Giải nhì
97731
Giải ba
99279
48620
Giải tư
99387
97760
03826
05644
06751
47535
80997
Giải năm
5559
Giải sáu
3406
2625
1160
Giải bảy
587
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,6206
3,5,61 
 20,5,6
 31,5
42442
2,351,7,9
0,2602,1
5,82,979
 872
5,797