MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.xs-danang.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/09/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/09/2012
XSBTR - Loại vé: K38T09
Giải ĐB
519684
Giải nhất
11992
Giải nhì
68793
Giải ba
32717
38225
Giải tư
69546
76351
96074
90621
54330
08969
80108
Giải năm
4642
Giải sáu
8476
9372
9523
Giải bảy
203
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,803,8
2,517
4,7,921,3,5
0,2,930
7,842,6
251
4,769
172,4,6
080,4
692,3
 
Ngày: 18/09/2012
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
230031
Giải nhất
53738
Giải nhì
77000
Giải ba
21609
54820
Giải tư
64064
88418
52323
80093
61018
81435
78799
Giải năm
4391
Giải sáu
9960
4049
4898
Giải bảy
290
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,900,9
3,92182
 20,3
2,931,5,8
649
35 
 60,4
 7 
12,3,98 
0,4,990,12,3,8
9
 
Ngày: 18/09/2012
XSBL - Loại vé: T9K3
Giải ĐB
653288
Giải nhất
33473
Giải nhì
54409
Giải ba
39786
60536
Giải tư
87182
21733
75604
91097
08253
54969
30997
Giải năm
1798
Giải sáu
5649
4128
2518
Giải bảy
223
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 04,9
 18
823,8
2,3,5,733,6
049
 53
3,8,969
9273
1,2,8,982,6,8
0,4,696,72,8
 
Ngày: 18/09/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
57675
Giải nhất
28926
Giải nhì
34671
48966
Giải ba
93779
90093
15523
63972
64321
46341
Giải tư
5390
1723
5873
0219
Giải năm
7383
2231
5838
9541
0896
2293
Giải sáu
901
007
171
Giải bảy
03
82
67
30
ChụcSốĐ.Vị
3,901,3,7
0,2,3,42
72
19
7,821,32,6
0,22,7,8
92
30,1,8
 412
75 
2,6,966,7
0,6712,2,3,5
9
382,3
1,790,32,6
 
Ngày: 18/09/2012
XSDLK
Giải ĐB
27326
Giải nhất
42224
Giải nhì
04263
Giải ba
58587
33551
Giải tư
59896
65865
69548
64982
90113
26337
10171
Giải năm
8706
Giải sáu
8580
1624
9750
Giải bảy
166
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,5,806
5,713
8242,6
1,630,7
2248
650,1
0,2,6,963,5,6
3,871
480,2,7
 96
 
Ngày: 18/09/2012
XSQNM
Giải ĐB
48998
Giải nhất
47423
Giải nhì
49944
Giải ba
86250
93418
Giải tư
77213
65846
99329
85265
78566
74897
71940
Giải năm
4180
Giải sáu
4312
3598
2969
Giải bảy
789
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
4,5,80 
 12,3,8
123,9
1,23 
440,4,6
650
4,6265,62,9
97 
1,9280,9
2,6,897,82